HỒ SƠ TĂNG VỐN CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN

HỒ SƠ TĂNG VỐN CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN

Tăng vốn công ty TNHH một thành viên là nhu cầu thường gặp trong quá trình hoạt động, khi doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô kinh doanh hoặc nâng cao uy tín với đối tác. Tuy nhiên, thủ tục này cần được thực hiện đúng quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp. Hãy cùng Cenplus tìm hiểu xem hồ sơ tăng vốn công ty TNHH một thành viên?

1. Các trường hợp Công ty TNHH 1 thành viên tăng vốn

Công ty TNHH 1 thành viên có thể sẽ tăng vốn trong các trường hợp sau đây:

  • Tăng vốn do chủ sở hữu công ty tự mình góp thêm vốn;
  • Tăng vốn do chủ sở hữu công ty huy động thêm người khác góp vốn. Đối với trường hợp này Công ty cần phải chuyển đổi loại hình doanh nghiệp qua Công ty TNHH 2 thành viên trở lên hoặc Công ty cổ phần.

2. Công ty TNHH 1 thành viên tăng vốn như thế nào?

Theo quy định của Nghị định 168/2025/NĐ-CP, để tiến hành thủ tục tăng vốn, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ cơ bản gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp (Theo Mẫu số 12 Thông tư 68//2025/TT-BTC);
  • Quyết định của chủ sở hữu về việc tăng vốn điều lệ;
  • Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp nếu doanh nghiệp thành lập trước 01/07/2025 (Theo Mẫu số 10 Thông tư 68/2025/TT-BTC);
  • Bản sao hoặc bản chính giấy tờ chứng minh việc góp vốn, mua cổ phần đã được thanh toán tương ứng với phần vốn điều lệ đăng ký tăng trong trường hợp công ty đăng ký tăng vốn điều lệ

Lưu ý: Trường hợp tăng vốn kèm chuyển đổi loại hình doanh nghiệp, doanh nghiệp cần bổ sung thêm hồ sơ tương ứng với loại hình dự kiến chuyển đổi.

3. Các bước tăng vốn Công ty TNHH 1 thành viên tại Cenplus

Các bước tăng vốn Công ty TNHH 1 thành viên tại Cenplus

Để Công ty TNHH 1 thành viên thực hiện thủ tục tăng vốn diễn ra đúng quy định và tiết kiệm thời gian cho khách hàng, Cenplus sẽ hỗ trợ khách hàng qua các giai đoạn sau:

  • Tư vấn và giải đáp các thắc mắc ban đầu: Cenplus sẽ tiếp nhận nhu cầu của khách hàng và tư vấn tùy theo trường hợp của công ty. Nếu chủ sở hữu chỉ góp thêm vốn điều lệ thì doanh nghiệp sẽ giữ nguyên loại hình. Ngược lại, nếu chủ sở hữu huy động thêm người khác góp vốn thì Cenplus sẽ tư vấn thủ tục chuyển đổi loại hình doanh nghiệp.
  • Nhận và kiểm tra thông tin, giấy tờ của khách hàng: Doanh nghiệp cần cung cấp một số thông tin như sau:

+ Hình ảnh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: để Cenplus nắm rõ các thông tin cơ bản của doanh nghiệp như mã số thuế, thông tin chủ sở hữu, thông tin vốn điều lệ hiện tại.

+ Thông tin số vốn dự kiến tăng thêm;

+ Thông tin về thành viên góp vốn mới (nếu có).

  • Chuẩn bị hồ sơ đăng ký: Trên cơ sở thông tin đã tiếp nhận, Cenplus chuẩn bị toàn bộ giấy tờ cần thiết. Ngoài ra, Cenplus sẽ hỗ trợ các giấy tờ khác nếu doanh nghiệp cần chuyển đổi loại hình doanh nghiệp.
  • Nộp hồ sơ: Sau khi hoàn tất, Cenplus sẽ thay mặt khách hàng nộp hồ sơ điện tử trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Chúng tôi đồng thời theo dõi quá trình xử lý, phản hồi ngay nếu có yêu cầu bổ sung từ Phòng Đăng ký kinh doanh.
  • Nhận kết quả và bàn giao cho khách hàng: Trong vòng khoảng 05 – 07 ngày làm việc, hồ sơ sẽ được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận. Cenplus nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới với vốn điều lệ đã được điều chỉnh và bàn giao cho khách hàng, giúp doanh nghiệp hoàn tất thủ tục tăng vốn nhanh chóng, an toàn và đúng pháp luật.

Bài viết trên đã đề cập về cách Hồ sơ tăng vốn công ty TNHH một thành viên? Với sự đồng hành của Cenplus, thủ tục tăng vốn sẽ được thực hiện nhanh chóng, an toàn và đúng pháp luật, giúp chủ doanh nghiệp yên tâm phát triển hoạt động kinh doanh lâu dài.

4. Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ Công ty TNHH CENPLUS:

Liên hệ qua Website: https://cenplus.com.vn/

Liên hệ qua điện thoại: 0942 487 171 

Liên hệ qua Email: phaply.cenplus@gmail.com

Liên hệ qua địa chỉ công ty: Số VP6 đường Châu Thới, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

LÀM SAO THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN?

LÀM SAO THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN?

Trong quá trình hoạt động, việc thay đổi tên Công ty TNHH một thành viên có thể xuất phát từ nhiều lý do: xây dựng thương hiệu mới, mở rộng quy mô kinh doanh, hoặc đơn giản là tạo sự khác biệt để dễ nhận diện trên thị trường. Vậy làm sao thay đổi tên Công ty TNHH một thành viên? Các bạn hãy cùng Cenplus tìm hiểu chi tiết nhé.

1. Đặc điểm Công ty TNHH một thành viên

Công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu. Công ty có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài chính trong phạm vi số vốn điều lệ đã góp.

Một đặc điểm quan trọng là tài sản của chủ sở hữu và công ty được tách biệt rõ ràng, giúp hạn chế rủi ro cá nhân. Ngoài ra, công ty không được phát hành cổ phiếu như công ty cổ phần, nhưng vẫn có thể phát hành trái phiếu để huy động vốn. Cơ cấu tổ chức quản lý khá linh hoạt, tùy thuộc vào việc chủ sở hữu là cá nhân hay tổ chức.

2. Làm sao thay đổi tên Công ty TNHH một thành viên?

Công ty TNHH 1 thành viên thay đổi tên như thế nào?

Công ty TNHH 1 thành viên đặt tên mới gồm 02 thành tố như sau:

“CÔNG TY TNHH” + TÊN

Khi doanh nghiệp muốn đổi tên, việc lựa chọn tên mới không chỉ mang tính thương hiệu mà còn phải tuân thủ đúng quy định pháp luật. Một số điểm quan trọng cần chú ý như sau:

  • Tên phải đảm bảo tính duy nhất: Tên công ty không được trùng với bất kỳ doanh nghiệp nào đã tồn tại trên phạm vi toàn quốc. Đồng thời, cũng không được đặt tên dễ gây nhầm lẫn, để chắc chắn cần phải tra cứu tên trước trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  • Không sử dụng tên trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã được bảo hộ: Phần tên riêng của công ty không được trùng hoặc gần giống với nhãn hiệu, tên thương mại đã được bảo hộ tại Việt Nam. Nếu vi phạm, công ty có thể đối mặt với nguy cơ bị khiếu nại, buộc phải đổi tên và chịu thiệt hại cả về chi phí lẫn uy tín thương hiệu.

3. Khách hàng cần cung cấp thông tin gì khi muốn thay đổi tên?

Để Cenplus hỗ trợ thủ tục thay đổi tên doanh nghiệp nhanh chóng và đúng quy định, khách hàng cần chuẩn bị và cung cấp cho chúng tôi các thông tin sau:

  • Hình ảnh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu pháp lý quan trọng, giúp xác định rõ thông tin công ty hiện tại.
  • Tên doanh nghiệp dự kiến thay đổi: Bao gồm tên đầy đủ (tiếng Việt, tiếng nước ngoài – nếu có) và tên viết tắt. Doanh nghiệp nên đưa ra từ 2 – 3 phương án để tra cứu, tránh trùng hoặc gây nhầm lẫn.
  • Từ các thông tin trên, Cenplus sẽ tiến hành tra cứu tính hợp lệ của tên mới, soạn hồ sơ pháp lý (Giấy đề nghị thay đổi, Quyết định của chủ sở hữu…) và nộp cho cơ quan đăng ký kinh doanh.

4. Quy trình thay đổi tên Công ty TNHH 1 thành viên tại Cenplus

Để giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và đảm bảo thủ tục diễn ra thuận lợi, Cenplus thực hiện quy trình thay đổi tên doanh nghiệp theo các bước sau:

Tư vấn ban đầu: Cenplus sẽ tiếp nhận nhu cầu của khách hàng, tư vấn về quy định pháp luật liên quan đến việc đặt tên doanh nghiệp, cũng như kiểm tra khả năng sử dụng của tên dự kiến (tra cứu trùng hoặc gây nhầm lẫn).

Tiếp nhận thông tin và tài liệu: Khách hàng cung cấp hình ảnh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, lựa chọn một số phương án đặt tên mới như tên Tiếng Việt, Tiếng Anh hoặc tên viết tắt dự kiến. Cenplus sẽ rà soát và xác nhận tính hợp lệ trước khi lập hồ sơ.

Soạn thảo hồ sơ thay đổi: Trên cơ sở thông tin khách hàng cung cấp, Cenplus chuẩn bị toàn bộ giấy tờ cần thiết: Giấy đề nghị thay đổi, Quyết định của chủ sở hữu, Giấy ủy quyền…

Nộp hồ sơ: Cenplus thay mặt khách hàng nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và theo dõi tiến trình xử lý.

Bàn giao kết quả: Sau 05 – 07 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ, Cenplus sẽ nhận và bàn giao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp với tên mới cho khách hàng. Trường hợp hồ sơ cần bổ sung, chúng tôi sẽ nhanh chóng hỗ trợ điều chỉnh để đảm bảo đúng tiến độ.

Thay đổi tên Công ty TNHH 1 thành viên là bước quan trọng để nâng tầm thương hiệu, nhưng cũng cần tuân thủ đúng quy định pháp luật. Với dịch vụ trọn gói, Cenplus sẽ đồng hành từ tư vấn, chuẩn bị hồ sơ đến bàn giao kết quả, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và yên tâm tập trung vào hoạt động kinh doanh.

👉 Liên hệ ngay Cenplus để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.

5. Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ Công ty TNHH CENPLUS:

Liên hệ qua Website: https://cenplus.com.vn/

Liên hệ qua điện thoại: 0942 487 171 

Liên hệ qua Email: phaply.cenplus@gmail.com

Liên hệ qua địa chỉ công ty: Số VP6 đường Châu Thới, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN THAY ĐỔI CHỦ SỞ HỮU NHƯ THẾ NÀO?

CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN THAY ĐỔI CHỦ SỞ HỮU NHƯ THẾ NÀO?

Trong quá trình hoạt động, đôi khi Công ty TNHH có thể phát sinh nhu cầu chuyển nhượng toàn bộ vốn điều lệ cho cá nhân hoặc tổ chức khác. Khi đó, thủ tục thay đổi chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên là điều bắt buộc phải thực hiện để đảm bảo tính pháp lý và tránh rủi ro về sau. Vậy Công ty TNHH 1 thành viên thay đổi chủ sở hữu như thế nào? Cenplus sẽ giúp bạn nắm rõ qua bài viết dưới đây.

1. Thay đổi chủ sở hữu Công ty TNHH 1 thành viên là gì?

Công ty TNHH 1 thành viên là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu và chịu trách nhiệm trong phần phạm vi vốn góp của mình. Khi chủ sở hữu muốn chuyển nhượng toàn bộ phần vốn góp cho một người khác hoặc một tổ chức khác thì cần thực hiện thủ tục thay đổi chủ sở hữu công ty tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Quy trình thủ tục thay đổi chủ sở hữu cần được thực hiện kỹ càng, chuẩn bị đầy đủ và chính xác các thành phần hồ sơ cần thiết để không những tránh hồ sơ bị từ chối mà còn không bị rủi ro pháp lý hay các tranh chấp phát sinh khác sau này.

2. Công ty TNHH 1 thành viên thay đổi chủ sở hữu như thế nào?

Công ty TNHH 1 thành viên thay đổi chủ sở hữu như thế nào?

Để việc thay đổi chủ sở hữu được pháp luật công nhận, doanh nghiệp cần chuẩn bị và nộp hồ sơ theo đúng quy định. Cụ thể, hồ sơ thay đổi chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên được quy định tại Nghị định 168/2025/NĐ-CP gồm các giấy tờ sau:

  • Hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp;
  • Giấy đề nghị đăng ký thay đổi chủ sở hữu Công ty TNHH 1 thành viên (Theo Mẫu số 15 Thông tư 68/2025/TT-BTC);
  • Quyết định của Chủ sở hữu về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp;
  • Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp nếu doanh nghiệp thành lập trước 01/07/2025 (Theo Mẫu số 10 Thông tư 68/2025/TT-BTC).
  • Ngoài ra, nếu doanh nghiệp chưa cập nhật thông tin địa chỉ trụ sở, thông tin thuế… theo địa chỉ sau sáp nhập (từ ngày 01/07/2025) thì bổ sung thêm Giấy đề nghị đăng ký thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Theo Mẫu số 12 Thông tư 68/2025/TT-BTC).

Lưu ý: 

  • Nếu doanh nghiệp thay đổi chủ sở hữu đồng thời thay đổi người đại diện theo pháp luật: Doanh nghiệp cần thực hiện đồng thời 02 thủ tục thay đổi chủ sở hữu và thay đổi người đại diện.
  • Nếu doanh nghiệp chỉ thay đổi chủ sở hữu KHÔNG thay đổi người đại diện theo pháp luật: Doanh nghiệp chỉ thực hiện thủ tục thay đổi chủ sở hữu như trên đã nêu.

3. Các bước tiến hành thủ tục thay đổi chủ sở hữu tại Cenplus

Các bước tiến hành thủ tục thay đổi chủ sở hữu tại Cenplus

Để quy trình thủ tục được diễn ra hiệu quả và tiết kiệm thời gian, khách hàng có thể lựa chọn dịch vụ hỗ trợ tại Cenplus. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng doanh nghiệp và thực hiện toàn bộ các bước như sau:

Bước 1: Cenplus tiếp nhận nhu cầu thay đổi chủ sở hữu, tư vấn chi tiết về quy định pháp luật liên quan, các trường hợp đặc thù và lưu ý khi đi kèm thay đổi người đại diện theo pháp luật.

Bước 2: Khách hàng cung cấp một số thông tin sau:

+ Thông tin về chủ sở hữu mới;

+ Hình ảnh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;

Cenplus sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ, đồng thời hướng dẫn bổ sung nếu còn thiếu.

Bước 3: Trên cơ sở thông tin đã tiếp nhận, Cenplus chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo quy định như Giấy đề nghị thay đổi, Quyết định của chủ sở hữu, Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi, Giấy ủy quyền…

Bước 4: Cenplus thay mặt khách hàng nộp hồ sơ tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, đồng thời theo dõi tiến trình xử lý, xử lý ngay các yêu cầu bổ sung (nếu có).

Bước 5: Sau khong 5-7 ngày làm việc h sơ được chp thun, Cenplus sẽ nhận và bàn giao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới cho khách hàng, đảm bảo thủ tục thay đổi chủ sở hữu hoàn tất nhanh chóng và đúng quy định.

Thay đổi chủ sở hữu Công ty TNHH 1 thành viên là thủ tục quan trọng, đòi hỏi hồ sơ chính xác và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Bài viết trên đã hướng dẫn cách Công ty TNHH 1 thành viên thay đổi chủ sở hữu như thế nào? Với kinh nghiệm và đội ngũ chuyên nghiệp, Cenplus sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình, giúp thủ tục diễn ra nhanh chóng, thuận lợi và an toàn.

4. Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ Công ty TNHH CENPLUS:

Liên hệ qua Website: https://cenplus.com.vn/

Liên hệ qua điện thoại: 0942 487 171 

Liên hệ qua Email: phaply.cenplus@gmail.com

Liên hệ qua địa chỉ công ty: Số VP6 đường Châu Thới, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

CÔNG TY CỔ PHẦN LÀ GÌ?

Công ty cổ phần là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam nhờ tính linh hoạt, minh bạch và khả năng huy động vốn hiệu quả từ nhiều nhà đầu tư. Đây là lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô hoặc niêm yết trên thị trường chứng khoán. Với cơ chế chuyển nhượng cổ phần tự do và không giới hạn số lượng cổ đông, công ty cổ phần tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho sự phát triển bền vững. Bài viết dưới đây Cenplus sẽ giới thiệu cho bạn biết Công ty Cổ phần là gì?

1. Công ty cổ phần là gì?

Hiện nay, Luật Doanh nghiệp hiện hành không quy định khái niệm cụ thể về công ty cổ phần. Tuy nhiên, trên cơ sở các quy định về công ty cổ phần, có thể hiểu rằng: Công ty cổ phần là một pháp nhân có trách nhiệm hữu hạn, được thành lập và tồn tại độc lập với các chủ thể sở hữu. Vốn điều lệ của công ty được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần và công ty có quyền phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ các nhà đầu tư.

Công ty Cổ phần là gì?

2. Đặc điểm của công ty cổ phần

2.1 Đặc điểm chung

Cũng giống như các loại hình doanh nghiệp khác, công ty cổ phần cũng mang những đặc điểm chung của một doanh nghiệp. Cụ thể:

– Công ty Cổ phần là một tổ chức kinh tế;

– Công ty Cổ phần được đặt tên riêng, có tài sản và trụ sở giao dịch;

– Công ty Cổ phần được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.

2.2. Đặc điểm đặc trưng riêng

* Về cổ đông công ty

Thành viên công ty cổ phần được gọi là các cổ đông. Cổ đông là những người sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty.

Theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 111 Luật Doanh nghiệp hiện hành chỉ quy định về số cổ đông công ty cổ phần tối thiểu là 03 thành viên và không giới hạn số lượng tối đa. Điều này giúp công ty cổ phần có thể mở rộng số lượng thành viên tuỳ theo nhu cầu của mình.

* Về vốn điều lệ của công ty

Theo quy định tại Điều 112 Luật Doanh nghiệp hiện hành, vốn điều lệ của công ty cổ phần tại thời điểm đăng ký thành lập doanh nghiệp là tổng giá trị mệnh giá cổ phần các loại đã được đăng ký mua và được ghi trong Điều lệ công ty.

Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phiếu. Tổ chức hoặc cá nhân tham gia vào công ty bằng cách mua cổ phiếu, có thể mua một hoặc nhiều cổ phiếu.

* Các loại cổ phần

Theo quy định tại Điều 114 Luật Doanh nghiệp hiện hành, các loại cổ phần của công ty cổ phần bao gồm:

– Cổ phần phổ thông;

– Cổ phần ưu đãi, bao gồm:

+ Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Chỉ có tổ chức được Chính phủ ủy quyền và cổ đông sáng lập được quyền nắm giữ cổ phần ưu đãi biểu quyết

+ Cổ phần ưu đãi cổ tức;

+ Cổ phần ưu đãi hoàn lại;

+ Cổ phần ưu đãi khác do Điều lệ công ty quy định.

Người được quyền mua cổ phần ưu đãi cổ tức, cổ phần ưu đãi hoàn lại và cổ phần ưu đãi khác do Điều lệ công ty quy định hoặc do Đại hội đồng cổ đông quyết định.

* Về khả năng huy động vốn

So với các loại hình doanh nghiệp khác, công ty cổ phần có lợi thế nổi bật về khả năng huy động vốn, nhờ vào cơ chế phát hành cổ phần và trái phiếu linh hoạt. Công ty có thể lựa chọn nhiều phương thức để tăng vốn điều lệ hoặc bổ sung nguồn vốn phục vụ hoạt động kinh doanh, cụ thể như sau:

– Chào bán cổ phần: Đây là hình thức huy động vốn thông qua việc kêu gọi thêm nhà đầu tư góp vốn bằng tiền hoặc tài sản. Theo Điều 123 Luật Doanh nghiệp hiện hành, công ty cổ phần có thể:

+ Chào bán cổ phần cho cổ đông hiện hữu: Công ty phát hành thêm cổ phần và phân phối cho các cổ đông hiện tại theo tỷ lệ sở hữu nhằm tăng vốn điều lệ.

+ Chào bán cổ phần riêng lẻ: Áp dụng đối với công ty cổ phần không phải là công ty đại chúng. Việc chào bán được thực hiện theo nguyên tắc không chào mời công khai, thường hướng đến các nhà đầu tư chiến lược hoặc nhà đầu tư chuyên nghiệp.

+ Phát hành trái phiếu: Là hình thức huy động vốn thông qua việc công ty đi vay từ công chúng. Người mua trái phiếu sẽ trở thành chủ nợ của doanh nghiệp, và công ty có trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi theo đúng cam kết. Trái phiếu là một loại chứng khoán xác lập nghĩa vụ nợ của công ty đối với người sở hữu.

– Các hình thức huy động vốn khác: Bao gồm vay vốn từ tổ chức tín dụng, ngân hàng, các quỹ đầu tư, hoặc thông qua hình thức liên doanh, liên kết với các đối tác trong và ngoài nước.

* Về tính tự do chuyển nhượng vốn góp

Các cổ đông trong công ty cổ phần được tự do chuyển nhượng cổ phần của mình, trừ 02 trường hợp sau:

– Trong thời hạn 03 năm kể từ ngày Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp được cấp, việc cổ đông sáng lập chuyển nhượng cổ phần cho người khác không phải là cổ đông sáng lập phải được Đại hội đồng cổ đông chấp thuận

– Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết không được chuyển nhượng cổ phần đó cho người khác, trừ thừa kế, hoặc chuyển nhượng theo bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.

Trên đây là nội dung giới thiệu về công ty cổ phần. Mọi nhu cầu dịch vụ pháp lý về thành lập công ty cổ phần vui lòng liên hệ với Công ty TNHH Cenplus để được cung cấp

3. Thông tin liên hệ Công ty TNHH CENPLUS

–  Liên hệ qua Website: https://cenplus.com.vn/

– Liên hệ qua điện thoại: 0942 487 171

– Liên hệ qua Email: phaply.cenplus@gmail.com

– Liên hệ qua địa chỉ công ty: Số VP6 đường Châu Thới, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ TRỤ SỞ CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN CẦN CHÚ Ý ĐIỀU GÌ?

THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ TRỤ SỞ CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN CẦN CHÚ Ý ĐIỀU GÌ?

Trong quá trình phát triển, nhiều Công ty TNHH 1 thành viên có nhu cầu thay đổi địa chỉ trụ sở chính để thuận tiện hơn trong hoạt động kinh doanh, mở rộng quy mô hoặc phù hợp với định hướng mới. Tuy nhiên, việc thay đổi địa chỉ trụ sở công ty không chỉ đơn giản là chuyển văn phòng, mà còn liên quan đến nhiều thủ tục pháp lý quan trọng. Vậy, thay đổi địa chỉ trụ sở Công ty TNHH 1 thành viên cần chú ý điều gì? Các bạn hãy cùng Cenplus tìm hiểu về vấn đề này nhé!

1. Công ty TNHH 1 thành viên là gì?

Công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp chỉ có một chủ sở hữu duy nhất, có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Chủ sở hữu là người nắm toàn quyền quyết định mọi hoạt động của công ty, đồng thời chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trong phạm vi số vốn điều lệ đã góp.

Đây là một loại hình doanh nghiệp có cơ cấu tổ chức đơn giản và có nhiều ưu thế do đó đây là một loại hình khá phổ biến trong nền kinh tế hiện nay.

2. Thay đổi địa chỉ trụ sở Công ty TNHH 1 thành viên cần chú ý điều gì?

Khi doanh nghiệp muốn thay đổi địa chỉ trụ sở thì cần lưu ý một số điều sau để tránh hồ sơ không hợp lệ và bị từ chối:

2.1 Trường hợp địa chỉ trụ sở chính là nhà riêng, nhà phố:

  • Thông tin địa chỉ phải chính xác theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất; sổ hồng; sổ đó.
  • Đảm bảo địa chỉ phải tồn tại thực tế và hợp pháp.

2.2 Trường hợp địa chỉ trụ sở chính là tòa nhà, chung cư:

  • Không được sử dụng căn hộ chỉ có chức năng để ở.
  • Chỉ được dùng căn hộ hoặc diện tích thuê có chức năng sử dụng mục đích thương mại hoặc văn phòng (có giấy tờ chứng minh).
Thay đổi địa chỉ trụ sở Công ty TNHH 1 thành viên cần chú ý điều gì?

Dưới đây là một số giấy tờ tham khảo khi đăng ký kinh doanh tại chung cư:

  • Bản sao của giấy xác nhận công năng của căn hộ chung cư.
  • Quyết định phê duyệt dự án của cơ quan nhà nước có thẩm quyền (có ghi chi tiết trụ sở mà doanh nghiệp đăng ký không thuộc căn hộ chung cư để ở).
  • Giấy xác nhận của chủ đầu tư dự án, ban quản trị chung cư về việc địa chỉ trụ sở doanh nghiệp dự định đăng ký không thuộc căn hộ chung cư để ở…

Lưu ý: Trước khi tiến hành thay đổi địa chỉ trụ sở chính, doanh nghiệp cần thông báo cho cơ quan Thuế quản lý trực tiếp. Nếu không thực hiện bước này, cơ quan Thuế có thể hiểu nhầm rằng công ty đã ngừng hoạt động tại địa chỉ cũ, dẫn đến việc tạm khóa mã số thuế. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình kê khai, nộp thuế và các giao dịch của doanh nghiệp.

3. Thông tin cần cung cấp khi muốn thay đổi địa chỉ trụ sở Công ty TNHH 1 thành viên

Khi doanh nghiệp muốn thay đổi địa chỉ trụ sở chính, chủ sở hữu cần chuẩn bị và cung cấp đầy đủ các thông tin cơ bản sau:

  • Địa chỉ trụ sở mới: Ghi rõ số nhà, tên đường, phường/xã, tỉnh/thành phố theo đúng quy định hành chính.
  • Thông tin chủ sở hữu công ty: Nếu chủ sở hữu đã định danh VNEID mức 2 thì không cần bản sao Căn cước công dân…
  • Hình ảnh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu pháp lý quan trọng, giúp xác định rõ thông tin công ty hiện tại.
  • Thông tin chủ sở hữu hưởng lợi: đối với các doanh nghiệp thành lập trước 01/07/2025.

4. Quy trình thực hiện thay đổi địa chỉ trụ sở tại Cenplus

Để giúp doanh nghiệp yên tâm và tiết kiệm thời gian, Cenplus triển khai quy trình thay đổi địa chỉ trụ sở công ty TNHH 1 thành viên theo các bước rõ ràng như sau:

  • Tư vấn và tiếp nhận yêu cầu: Cenplus lắng nghe nhu cầu, tư vấn cho khách hàng về quy định pháp luật liên quan, đồng thời giải đáp các thắc mắc về việc thay đổi địa chỉ trụ sở (ví dụ: thay đổi khác quận, khác tỉnh cần chú ý gì).
  • Thu thập thông tin và hồ sơ cần thiết: Khách hàng cung cấp các thông tin cơ bản như: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp… Cenplus sẽ rà soát để đảm bảo hồ sơ đầy đủ, hợp lệ.
  • Soạn thảo hồ sơ thay đổi địa chỉ: Cenplus chuẩn bị toàn bộ giấy tờ pháp lý cần thiết như: Giấy đề nghị thay đổi, Quyết định của chủ sở hữu, Giấy ủy quyền)… đảm bảo đúng mẫu quy định.
  • Nộp hồ sơ: Cenplus đại diện doanh nghiệp nộp hồ sơ qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và theo dõi quá trình xử lý.
  • Bàn giao kết quả: Sau 05 – 07 ngày làm việc (nếu hồ sơ hợp lệ), Cenplus sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp với địa chỉ mới và bàn giao cho khách hàng.

Bài viết trên Cenplus đã giúp bạn tìm hiểu thay đổi địa chỉ trụ sở Công ty TNHH 1 thành viên cần chú ý điều gì? Doanh nghiệp cần chú ý chuẩn bị đúng hồ sơ, thực hiện theo đúng trình tự để tránh bị xử phạt hành chính và đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục. Nếu bạn cần hỗ trợ trọn gói, Cenplus sẵn sàng đồng hành và thực hiện thủ tục thay cho doanh nghiệp.

5. Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ Công ty TNHH CENPLUS:

  • Liên hệ qua Website: https://cenplus.com.vn/
  • Liên hệ qua điện thoại: 0942 487 171 
  • Liên hệ qua Email: phaply.cenplus@gmail.com
  • Liên hệ qua địa chỉ công ty: Số VP6 đường Châu Thới, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

GIỚI HẠN ĐỘ TUỔI CỦA NGƯỜI ĐẠI DIỆN PHÁP LUẬT

GIỚI HẠN ĐỘ TUỔI CỦA NGƯỜI ĐẠI DIỆN PHÁP LUẬT

Người đại diện pháp luật không chỉ là một chức danh mang tính hình thức mà còn là một vị trí có tính trách nhiệm pháp lý cao, ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ hoạt động của một doanh nghiệp. Một trong những thắc mắc phổ biến của những người mới mong muốn thành lập công ty đó là giới hạn độ tuổi của người đại diện pháp luật là bao nhiêu? Hãy cùng Công ty TNHH Cenplus giải đáp thắc mắc thông qua bài viết dưới đây nhé.

1. Người đại diện pháp luật là gì?

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp thì người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là cá nhân đại diện cho doanh nghiệp và sẽ thực hiện các quyền và nghĩa vụ của hoạt động doanh nghiệp đó. Nói cách khác, đây chính là người thay mặt công ty ký kết hợp đồng, làm việc với cơ quan nhà nước và chịu trách nhiệm trước pháp luật về hoạt động của doanh nghiệp.

Tùy vào loại hình doanh nghiệp mà người đại diện pháp luật có thể đảm nhiệm những chức danh khác nhau trong doanh nghiệp. Ví dụ, đối với Công ty TNHH 1 thành viên thì người đại diện pháp luật có thể là Chủ tịch công ty, Giám đốc, Tổng giám đốc…; Công ty TNHH 2 thành viên trở lên thì người đại diện pháp luật có thể là Chủ tịch Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Giám đốc, Tổng giám đốc…

2. Độ tuổi của người đại diện pháp luật là bao nhiêu?

Giới hạn độ tuổi của người đại diện pháp luật

Theo quy định của pháp luật, người đại diện pháp luật là người từ đủ 18 tuổi trở lên và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Vậy thì, năng lực hành vi dân sự là gì?

Theo Bộ luật Dân sự 2015, năng lực hành vi dân sự của cá nhân là khả năng của cá nhân bằng hành vi của mình xác lập, thực hiện quyền, nghĩa vụ dân sự. Điều này có nghĩa là người đại diện pháp luật không chỉ cần đạt độ tuổi trưởng thành, mà còn phải đủ minh mẫn, sáng suốt để chịu trách nhiệm trước pháp luật.

Pháp luật cũng phân loại một số trường hợp đặc biệt, trong đó cá nhân không được coi là có đầy đủ năng lực hành vi dân sự:

  • Người mất năng lực hành vi dân sự: thường do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác khiến không thể nhận thức, làm chủ hành vi. Các giao dịch dân sự trong trường hợp này phải do người đại diện theo pháp luật thực hiện.
  • Người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi: là người trưởng thành nhưng do tình trạng thể chất hoặc tinh thần mà khả năng nhận thức bị hạn chế. Tòa án có thể chỉ định người giám hộ để hỗ trợ.
  • Người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự: thường là người nghiện ma túy hoặc chất kích thích khác, dễ dẫn đến việc làm thiệt hại đến tài sản gia đình. Khi đó, việc giao dịch dân sự phải có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật.

Mặc dù pháp luật không quy định độ tuổi tối đa của người đại diện pháp luật, tuy nhiên trong thực tế, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ nếu người đại diện đã lớn tuổi và có dấu hiệu suy giảm khả năng nhận thức, khó khăn trong việc làm chủ hành vi thì có thể ảnh hưởng đến tính pháp lý cũng như sự vận hành của công ty.

3. Những trường hợp không được làm người đại diện pháp luật 

Những trường hợp không được làm người đại diện pháp luật

Ngoài quy định về độ tuổi và năng lực hành vi dân sự, pháp luật cũng quy định một số đối tượng không được làm người đại diện pháp luật của doanh nghiệp. Cụ thể:

Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự;

Cán bộ, công chức, viên chức;

Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công an nhân dân;

Cán bộ lãnh đạo, quản lý trong doanh nghiệp nhà nước.

Trên đây là nội dung giải đáp về thắc mắc giới hạn độ tuổi của người đại diện pháp luật là bao nhiêu? Nếu cần tư vấn hoặc hỗ trợ thủ tục, Công ty TNHH Cenplus sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

4. Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ Công ty TNHH CENPLUS:

  • Liên hệ qua Website: https://cenplus.com.vn/
  • Liên hệ qua điện thoại: 0942 487 171 
  • Liên hệ qua Email: phaply.cenplus@gmail.com
  • Liên hệ qua địa chỉ công ty: Số VP6 đường Châu Thới, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Top 3 sai lầm khi kê khai thuế hộ kinh doanh khiến bạn mất tiền oan

Quy định kê khai thuế hộ kinh doanh ngặt nghèo, thay đổi liên tục đang tạo nên gánh nặng vô hình đối với không ít hộ kinh doanh hiện nay. Đó là còn chưa kể, chỉ vì bận rộn, nhiều chủ hộ đã lựa chọn kê khai theo cảm tính, vi phạm quy định, vừa bị phạt tiền vừa rơi vào tầm ngắm cơ quan thuế. Hãy cùng Cenplus phân tích những sai lầm phổ biến để phòng tránh kịp thời qua bài viết dưới đây.

Top 3 sai lầm khi kê khai thuế hộ kinh doanh 

kê khai thuế hộ kinh doanh tưởng chừng đơn giản, nhưng trên thực tế lại tiềm ẩn rất nhiều rủi ro nếu chủ hộ thiếu kiến thức pháp lý hoặc chủ quan trong quá trình thực hiện. Không ít hộ kinh doanh đã phải trả giá đắt vì chỉ một sai sót nhỏ, dẫn đến vừa bị phạt tiền, vừa mất thời gian khắc phục, thậm chí còn bị đưa vào diện giám sát đặc biệt của cơ quan thuế. 

Kê khai thuế sai có thể khiến hộ kinh doanh phải trả giá đắt
Kê khai thuế sai có thể khiến hộ kinh doanh phải trả giá đắt

Nộp hồ sơ thuế chậm so với thời hạn quy định

Một trong những sai lầm phổ biến nhất của hộ kinh doanh là nộp hồ sơ thuế trễ hạn. Nhiều chủ hộ thường nghĩ nộp kê khai thuế hộ kinh doanh chậm vài ngày sẽ không ảnh hưởng quá nhiều, nhưng thực tế theo Điều 13 Nghị định 125/2020/NĐ-CP, chỉ cần nộp muộn từ 1–5 ngày đã có thể bị phạt từ 2–5 triệu đồng. 

Nếu chậm trên 30 ngày, mức phạt có thể tăng lên đến 15–25 triệu đồng. Đây là con số rất lớn, đặc biệt đối với các hộ kinh doanh nhỏ vốn có dòng tiền hạn chế. 

Khai sai doanh thu hoặc chi phí phát sinh

Một sai lầm khi kê khai thuế hộ kinh doanh khác thường gặp là khai báo doanh thu và chi phí không chính xác. Một số trường hợp hộ kinh doanh vì chưa nắm rõ quy định, hoặc cố tình giảm số thuế phải nộp nên ghi nhận doanh thu thấp hơn thực tế, bỏ sót một số khoản chi phí hợp pháp. Mẹo vặt này có thể giúp giảm nghĩa vụ thuế trong ngắn hạn, nhưng rủi ro về lâu dài lại rất lớn. 

Khai sai doanh thu, chi phí có thể giảm thuế ngắn hạn nhưng rủi ro lâu dài rất lớn
Khai sai doanh thu, chi phí có thể giảm thuế ngắn hạn nhưng rủi ro lâu dài rất lớn

Nếu cơ quan thuế phát hiện, hộ kinh doanh không chỉ phải nộp bổ sung kê khai thuế hộ kinh doanh, mà còn bị phạt hành chính và truy thu, cộng thêm tiền chậm nộp tính theo ngày. Cuối cùng, chi phí phát sinh cao hơn gấp nhiều lần so với số thuế lẽ ra phải kê khai đúng ngay từ ban đầu, chưa kể còn làm ảnh hưởng đến uy tín trong mắt đối tác.

Xem thêm: Kê khai thuế hộ kinh doanh điện tử

Bỏ sót tờ khai lệ phí môn bài đầu năm

Theo quy định, hộ kinh doanh phải thực hiện nộp tờ kê khai thuế hộ kinh doanh lệ phí môn bài trước ngày 30/01 hàng năm. Tuy nhiên, đây lại là sai lầm phổ biến mà rất nhiều hộ mắc phải do thiếu thông tin hoặc quên mất thời hạn. Bởi vậy, có không ít hộ bị phạt từ 2–25 triệu đồng chỉ vì không nộp tờ khai môn bài đúng hạn, bên cạnh đó còn bị truy thu thuế môn bài.  

Mức phí này tuy không cao (chỉ từ 300.000–1.000.000 đồng/năm tùy quy mô), nhưng nếu bị phạt chậm nộp thì số tiền phạt lại cao hơn rất nhiều, gây thiệt hại không đáng có. 

Trốn thuế hộ kinh doanh bị xử phạt như thế nào?

Hành động cố tình trốn thuế hộ kinh doanh bị phạt là hành vi vi phạm nghiêm trọng quy định pháp luật và có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự tùy vào mức độ cũng như tình tiết.

Quy định xử phạt đối với hành vi trốn thuế hộ kinh doanh mới nhất
Quy định xử phạt đối với hành vi trốn thuế hộ kinh doanh mới nhất

Phạt hành chính theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP

Căn cứ Điều 17 Nghị định 125/2020/NĐ-CP, mức phạt được xác định dựa trên số tiền thuế trốn khi kê khai thuế hộ kinh doanh như sau:

  • Phạt tiền 1 lần số thuế trốn đối với người nộp thuế có từ một tình tiết giảm nhẹ trở lên khi thực hiện hành vi không nộp hồ sơ đăng ký thuế; không nộp hồ sơ khai thuế hoặc nộp hồ sơ khai thuế sau 90 ngày, kể từ ngày hết thời hạn nộp hồ sơ khai thuế hoặc kể từ ngày hết thời hạn gia hạn nộp hồ sơ khai thuế.
  • 1,5 lần số thuế trốn nếu hành vi không có tình tiết tăng nặng hay giảm nhẹ.
  • 2 lần số thuế trốn nếu có một tình tiết tăng nặng.
  • 2,5 lần số thuế trốn nếu có hai tình tiết tăng nặng.
  • 3 lần số thuế trốn áp dụng khi vi phạm có từ ba tình tiết tăng nặng trở lên.

Ví dụ: Nếu trốn 10 triệu đồng tiền thuế mà có một tình tiết tăng nặng thì mức phạt hành chính sẽ là 20 triệu đồng (2 lần số tiền trốn).

Truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015 (Điều 200)

Nếu hành vi trốn thuế nghiêm trọng, số tiền trốn thuế lớn, hoặc có dấu hiệu tái phạm, cơ quan chức năng có thể khởi tố hình sự. Theo Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 có quy định cụ thể như sau:

  • Trốn từ 100 triệu đến dưới 300 triệu đồng: bị phạt tiền từ 100 triệu đến 500 triệu đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 2 năm.
  • Trốn từ 300 triệu đến dưới 1 tỷ đồng, có tổ chức, lợi dụng chức vụ, quyền hạn, tái phạm: phạt tiền từ 500 triệu đến 1,5 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 1–3 năm.
  • Trốn 1 tỷ đồng trở lên: bị phạt tiền từ 1,5 tỷ đến 4,5 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 2–7 năm, có thể kèm tịch thu tài sản.

Biện pháp khắc phục hậu quả

Ngoài mức phạt hành chính hoặc hình sự, hộ kinh doanh khi bị phát hiện trốn thuế bắt buộc phải nộp lại toàn bộ số tiền thuế đã trốn, kèm theo tiền chậm nộp tính trên số ngày quá hạn. 

Hộ kinh doanh trốn thuế phải nộp lại thuế, chịu phạt bổ sung hoặc tịch thu tài sản
Hộ kinh doanh trốn thuế phải nộp lại thuế, chịu phạt bổ sung hoặc tịch thu tài sản

Trong trường hợp hành vi vi phạm đủ yếu tố cấu thành tội phạm, cá nhân hoặc hộ kinh doanh còn có thể phải chịu thêm các hình phạt bổ sung như cấm hành nghề, tước quyền sử dụng giấy phép hoặc thậm chí bị tịch thu tài sản. 

Đừng để đến lúc vi phạm mới bắt đầu cuống cuồng đi tìm giải pháp khắc phục kê khai thuế hộ kinh doanh. Bạn hoàn toàn có thể kê khai đúng hạn, đúng quy định, tiết kiệm thời gian lẫn công sức bằng một khoản phí cực hợp lý thông qua các gói kế toán thuế uy tín hiện nay. 

Hãy lựa chọn ngay gói hỗ trợ kê khai thuế của Cenplus để mọi thủ tục được hoàn tất chính xác, hạn chế tối đa rủi ro. Cenplus luôn sẵn sàng giúp bạn yên tâm trong từng bước kê khai thuế hộ kinh doanh.

Bí quyết kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí

  • Bạn muốn tự mình chuẩn bị và hoàn tất thủ tục kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn nhưng lại rơi vào tình trạng quá tải bởi giấy tờ thì phức tạp nhưng thời gian đến hạn lại ngày càng gấp?
  • Bạn có lo lắng chỉ một lần nộp muộn cũng có thể khiến cơ quan thuế đưa hộ kinh doanh của bản thân vào diện theo dõi chặt chẽ hơn trong các kỳ sau? 

Không cần phải tự mình ôm đồm mọi việc dẫn đến quá tải, bạn hoàn toàn có thể nhờ đến sự trợ giúp của các gói kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn, uy tín, đảm bảo tuân thủ tốt quy định của pháp luật với mức phí cực hợp lý.

Vì sao cần kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn?

Theo thống kê của Tổng cục Thuế, mỗi năm có rất nhiều hộ kinh doanh cá thể bị xử phạt hành chính vì nộp hồ sơ thuế chậm, với mức phạt dao động từ 2 đến 25 triệu đồng tùy số ngày trễ hạn. 

Kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn là nghĩa vụ bắt buộc, quyết định đến sự an toàn pháp lý, uy tín và sự phát triển lâu dài của cơ sở kinh doanh. Một số chủ hộ vì chủ quan hoặc chưa nắm rõ quy định mà nộp chậm, dẫn đến hậu quả không hề nhỏ. 

  • Bị phạt hành chính nặng nề: Chỉ cần nộp muộn từ 1–5 ngày, hộ kinh doanh đã có thể bị xử phạt từ 2–5 triệu đồng theo quy định. Nếu chậm hơn 30 – 90 ngày, mức phạt có thể tăng lên 15 – 25 triệu đồng, gây thiệt hại lớn cho dòng tiền vốn đã hạn hẹp của nhiều hộ kinh doanh nhỏ.
  • Gia tăng rủi ro bị thanh tra, kiểm tra: Hồ sơ nộp chậm hoặc kê khai thiếu chính xác thường nằm trong diện đặc biệt chú ý của cơ quan thuế. Điều này cũng đồng nghĩa với việc hộ kinh doanh có thể bị soi xét kỹ hơn trong những kỳ sau, làm tăng áp lực và tốn thêm thời gian giải trình.
  • Tốn kém thời gian và công sức khắc phục sai sót: Chỉnh sửa hoặc bổ sung tờ khai sẽ khiến bạn tiêu tốn nhiều thời gian lẫn công sức. Có trường hợp mất nhiều ngày làm việc để bổ sung chứng từ, làm gián đoạn hoạt động kinh doanh và khiến hộ kinh doanh bị lỡ mất cơ hội bán hàng, ký hợp đồng.
  • Ảnh hưởng đến uy tín và khả năng hợp tác: Trong nhiều lĩnh vực, đối tác sẽ xem xét tình trạng tuân thủ pháp lý của hộ kinh doanh trước khi hợp tác. Một hồ sơ  thuế chậm trễ hoặc bị phạt có thể khiến hộ kinh doanh đánh mất cơ hội mở rộng làm ăn.
Kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn tuân thủ quy định, đảm bảo uy tín
Kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn tuân thủ quy định, đảm bảo uy tín

Mức phạt chậm khi nộp hồ sơ khai thuế ban đầu theo quy định

Kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn sẽ giúp quý khách tránh được nhiều rắc rối pháp lý không đáng có. Trên thực tế, một vài hộ kinh doanh mới thành lập chưa nắm rõ thời hạn nộp hồ sơ khai thuế ban đầu, dẫn đến chậm trễ và bị xử phạt hành chính.

Theo quy định, hộ kinh doanh phải nộp hồ sơ kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn khai thuế ban đầu trong vòng 10 ngày kể từ ngày được cấp Giấy phép kinh doanh. Nếu quá thời hạn này, chủ hộ sẽ bị xử phạt theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP.

Quy định về thời hạn kê khai thuế hộ kinh doanh lần đầu mới nhất
Quy định về thời hạn kê khai thuế hộ kinh doanh lần đầu mới nhất

Bảng mức phạt chậm nộp hồ sơ khai thuế ban đầu:

Thời gian chậm nộp Mức phạt theo quy định
1 – 5 ngày (có tình tiết giảm nhẹ) Cảnh cáo
1 – 30 ngày 2 – 5 triệu đồng
31 – 60 ngày 5 – 8 triệu đồng
61 – 90 ngày 8 – 15 triệu đồng
Trên 90 ngày (có phát sinh thuế) 15 – 25 triệu đồng

Lưu ý quan trọng:

  • Nếu hộ kinh doanh chậm nộp nhưng không phát sinh số thuế phải nộp, mức phạt có thể thấp hơn.
  • Trong trường hợp có tình tiết tăng nặng (cố tình trì hoãn, tái phạm,…), mức phạt sẽ bị nâng lên.
  • Ngoài tiền phạt, hộ kinh doanh có thể phải nộp thêm tiền chậm nộp thuế tính theo ngày.

Kinh nghiệm lựa chọn gói kê khai thuế hộ kinh doanh uy tín

Dưới đây là những kinh nghiệm quan trọng giúp bạn tìm đúng gói kê khai thuế hộ kinh doanh uy tín:

Kiểm tra tính pháp lý và uy tín thương hiệu

Khi lựa chọn gói kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn thì yếu tố pháp lý luôn cần phải được đặt lên hàng đầu. Đơn vị cung cấp gói bắt buộc phải có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, trong đó ngành nghề đăng ký phải bao gồm gói kế toán hoặc gói liên quan đến thuế. Bạn cũng nên yêu cầu mã số thuế của công ty để kiểm tra trực tiếp trên cổng thông tin thuế, đảm bảo doanh nghiệp đang hoạt động hợp pháp.

Tính pháp lý là yếu tố quan trọng cần ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn dịch vụ kê khai thuế hộ kinh doanh
Tính pháp lý là yếu tố quan trọng cần ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn gói kê khai thuế hộ kinh doanh

Một điểm quan trọng nữa là hợp đồng gói phải được lập rõ ràng, có đầy đủ phạm vi công việc, chi phí, cam kết trách nhiệm, tránh các thỏa thuận miệng dễ gây rủi ro. Trong thực tế, các hộ kinh doanh nên ưu tiên lựa chọn công ty kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn có tư cách pháp nhân rõ ràng thay vì cá nhân hành nghề tự do, vì doanh nghiệp pháp nhân sẽ có trách nhiệm pháp lý cũng như địa chỉ văn phòng cụ thể.

Một đơn vị cung cấp dịc vụ kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn đáng tin cậy cần có kinh nghiệm thực tế đủ lâu để xử lý đa dạng tình huống phát sinh. Thông thường, bạn nên chọn công ty có tối thiểu 3 năm hoạt động trong lĩnh vực kế toán, thuế. 

Xem thêm: Top 3 sai lầm khi kê khai thuế hộ kinh doanh khiến bạn mất tiền oan

Xem xét đội ngũ chuyên viên

Một công ty kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn trọn gói uy tín ngoài có giấy phép đầy đủ thì còn cần phải sở hữu đội ngũ nhân sự chuyên môn cao. Ít nhất thì phải có một kế toán trưởng chịu trách nhiệm chính, có bằng đại học đúng với chuyên ngành và từ 5 năm kinh nghiệm trở lên ở vị trí tương đương. 

Bên cạnh đó, nhóm chuyên viên thuế cần có tối thiểu 2 năm kinh nghiệm xử lý hồ sơ kê khai thuế, am hiểu quy trình nộp thuế điện tử, thông báo phát hành hóa đơn điện tử và các thủ tục liên quan. 

Đánh giá phạm vi gói cung cấp

Gói kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn thường cần phải bao quát nhiều công việc liên quan xung quanh. Quý khách nên ưu tiên các đơn vị cam kết thực hiện trọn gói các bước như khai thuế ban đầu, đăng ký tài khoản kê khai điện tử, nộp lệ phí môn bài, mở tài khoản ngân hàng và thông báo sử dụng tài khoản với cơ quan thuế. 

Dịch vụ kê khai thuế hộ kinh doanh trọn gói giúp xử lý từ A-Z mọi thủ tục, giải trình kịp thời
Gói kê khai thuế hộ kinh doanh trọn gói giúp xử lý từ A-Z mọi thủ tục, giải trình kịp thời

Đơn vị kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn cũng phải tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp đăng ký chữ ký số, phát hành hóa đơn điện tử và hướng dẫn sử dụng nếu cần. Cùng với đó, gói còn bao gồm kê khai thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân, thuế môn bài theo kỳ, nộp báo cáo tài chính, cũng như đại diện khách hàng giải trình với cơ quan thuế khi cần thiết. Những hạng mục này phải được ghi rõ trong hợp đồng để tránh tranh chấp.

Thay vì mất hàng giờ loay hoay với những thủ tục phức tạp, bạn hoàn toàn có thể tiết kiệm hàng tá thời gian, chi phí và hạn chế tối đa rủi ro nhờ gói kế toán thuế uy tín, chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay đến số hotline của Cenplus để được tư vấn chi tiết hơn về gói hỗ trợ kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn cũng như báo giá trong thời gian sớm nhất. 

Hướng dẫn kê khai thuế hộ kinh doanh từ A đến Z cho người mới bắt đầu

Hiện nay, phần lớn hộ kinh doanh vẫn còn lúng túng, không hiểu rõ hướng dẫn kê khai thuế hộ kinh doanh lần đầu, dẫn đến không ít sai sót hoặc chậm nộp và bị xử phạt theo quy định. Bởi theo số liệu của Cục Thuế, tính đến 3/2025, cả nước có 1.975.373 hộ kinh doanh nộp thuế khoán, nhưng chỉ 6.142 hộ thực hiện kê khai thuế. Bạn có đang loay hoay với hồ sơ và mức thuế hộ kinh doanh phải nộp? Hãy cùng Cenplus tìm hiểu hướng dẫn kê khai thuế chuẩn từ A–Z qua bài viết sau đây.

Vì sao hộ kinh doanh cần kê khai thuế đúng chuẩn và kịp thời?

Kê khai thuế đúng chuẩn là yêu cầu pháp lý bắt buộc hiện nay mà bất kỳ hộ kinh doanh nào cũng phải nhanh chóng thực hiện. Thực tế, không ít hộ kinh doanh cá thể thường lúng túng trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, thủ tục hoặc xác định mức thuế phải nộp. 

Kê khai thuế đúng chuẩn giúp hộ kinh doanh tuân thủ quy định, yên tâm phát triển bền vững
Kê khai thuế đúng chuẩn giúp hộ kinh doanh tuân thủ quy định, yên tâm phát triển bền vững

Nếu kê khai sai, chậm hoặc thiếu thông tin, bạn có thể bị xử phạt, mất thời gian giải trình và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của bản thân. Ngược lại, thực hiện đúng quy định sẽ giúp hộ kinh doanh cá thể yên tâm phát triển ổn định, tạo tiền đề thuận lợi cho việc mở rộng quy mô trong tương lai.

Thực hiện theo hướng dẫn kê khai thuế hộ kinh doanh đúng chuẩn sẽ mang đến những lợi ích thiết thực như:

  • Tránh rủi ro pháp lý: Hạn chế nguy cơ bị phạt hành chính, truy thu thuế hoặc chịu tiền chậm nộp.
  • Quản lý tài chính minh bạch: Giúp theo dõi chi phí, doanh thu, nghĩa vụ thuế rõ ràng và có kế hoạch tài chính tốt hơn.
  • Đảm bảo quyền lợi chính đáng: Khi kê khai thuế hộ kinh doanh đúng, bạn sẽ được xác định mức thuế khoán hoặc kê khai chính xác, tránh tình trạng nộp thừa hoặc thiếu.
  • Hỗ trợ mở rộng quy mô: Hồ sơ kê khai thuế đầy đủ, minh bạch là nền tảng để chuyển đổi lên doanh nghiệp khi cần thiết.
  • Phù hợp xu hướng quản lý mới: Ngành thuế đang triển khai bản đồ số hộ kinh doanh và tăng cường giám sát, tuân thủ quy định ngay từ đầu sẽ giúp bạn kinh doanh an toàn, bền vững.

Hướng dẫn kê khai thuế hộ kinh doanh lần đầu chi tiết 

Kê khai thuế lần đầu vẫn luôn không ít khiến nhiều hộ kinh doanh bối rối. Nếu không nắm rõ quy trình, bạn có thể mất rất nhiều thời gian, thậm chí bị xử phạt vì sai sót. Dưới đây là hướng dẫn kê khai thuế hộ kinh doanh chi tiết từng bước để bạn thực hiện đúng ngay từ ban đầu:

hướng dẫn kê khai thuế hộ kinh doanh lần đầu chi tiết, đơn giản
hướng dẫn kê khai thuế hộ kinh doanh lần đầu chi tiết, đơn giản

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ kê khai thuế

Hướng dẫn kê khai thuế hộ kinh doanh theo quy định tại Điều 11 Thông tư 40/2021/TT-BTC (đi kèm Nghị định 126/2020/NĐ-CP), hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp kê khai phải chuẩn bị đầy đủ các tài liệu sau để nộp tờ khai thuế đúng cách:

  1. a) Tờ khai thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh theo mẫu số 01/CNKD ban hành kèm theo Thông tư 40/2021/TT-BTC;
  2. b) Phụ lục Bảng kê hoạt động kinh doanh trong kỳ của hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh (áp dụng đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp kê khai) theo mẫu số 01-2/BK-HĐKD ban hành kèm theo Thông tư 40/2021/TT-BTC. Trường hợp hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp kê khai nếu có căn cứ xác định được doanh thu theo xác nhận của cơ quan chức năng thì không phải nộp Phụ lục Bảng kê mẫu số 01-2/BK-HĐKD ban hành kèm theo Thông tư 40/2021/TT-BTC.

Bước 2: Xác định cơ quan thuế quản lý

Hộ kinh doanh nộp hồ sơ kê khai thuế tại Chi cục Thuế quận/huyện nơi đặt địa điểm kinh doanh. Đây cũng là cơ quan quản lý trực tiếp các nghĩa vụ thuế của bạn.

Xem thêm: Gói kê khai thuế hộ kinh doanh – Bảo vệ bạn khỏi án phạt hàng chục triệu

Bước 3: Nộp tờ khai thuế môn bài

Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh, bạn phải nộp tờ khai thuế môn bài. Mức thuế hộ kinh doanh cá thể phải nộp phụ thuộc vào vốn đăng ký và doanh thu dự kiến cụ thể:

  • Doanh thu trên 500 triệu/năm: 1.000.000đ/năm.
  • Doanh thu từ 300–500 triệu/năm: 500.000đ/năm.
  • Doanh thu từ 100–300 triệu/năm: 300.000đ/năm.
  • Doanh thu dưới 100 triệu/năm: được miễn.
Cách xác định đúng mức thuế hộ kinh doanh phải nộp theo quy định của pháp luật
Cách xác định đúng mức thuế hộ kinh doanh phải nộp theo quy định của pháp luật

Bước 4: Kê khai thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập cá nhân (TNCN)

Khi đã hoàn tất kê khai thuế môn bài, hộ kinh doanh cần tiếp tục xác định nghĩa vụ về thuế GTGT và thuế TNCN theo hướng dẫn kê khai thuế hộ kinh doanh của nhà nước. Đây là hai khoản thuế quan trọng, thường gây nhầm lẫn cho những người lần đầu kê khai.

Tùy vào mức doanh thu mà mức thuế GTGT và TNCN sẽ có những chênh lệch nhất định:

  • Doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm: Được miễn nộp thuế GTGT và thuế TNCN.
  • Doanh thu trên 100 triệu đồng/năm: Phải kê khai và nộp thuế theo tỷ lệ % doanh thu:

Thuế GTGT: Tính theo tỷ lệ % trên doanh thu, tùy ngành nghề (từ 0,5% – 5%).

Thuế TNCN: Tính theo tỷ lệ % doanh thu (từ 0,5% – 5%).

Ví dụ:

Hộ kinh doanh ăn uống có doanh thu 400 triệu đồng/năm sẽ phải nộp:

  • Lệ phí môn bài: 500.000 đồng/năm.
  • Thuế GTGT: 3% x 400 triệu = 12 triệu đồng.
  • Thuế TNCN: 1,5% x 400 triệu = 6 triệu đồng.

Như vậy, tổng số thuế phải nộp: 18,5 triệu đồng/năm.

Bước 5: Lựa chọn phương thức nộp hồ sơ

Bạn có thể nộp hồ sơ kê khai thuế hộ kinh doanh trực tiếp tại cơ quan thuế hoặc qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế. Với hình thức online, bạn sẽ cần đăng ký tài khoản giao dịch điện tử để thuận tiện trong việc kê khai và nộp thuế.

Cách xác định đúng mức thuế hộ kinh doanh phải nộp theo quy định của pháp luật
Hiện nay hộ kinh doanh có thể nộp thuế theo 2 hình thức chính

Bước 6: Hoàn tất và theo dõi kết quả

Sau khi nộp đủ hồ sơ, bạn nên lưu giữ biên nhận điện tử hoặc giấy tờ xác nhận từ cơ quan thuế. Bên cạnh đó, bạn cũng cần theo dõi phản hồi để bổ sung nếu thiếu hồ sơ.

Tóm lại, chỉ cần thực hiện đúng các bước nêu trên, bạn đã hoàn toàn có thể tự tin nộp thuế đúng hạn mà không lo sai sót. Nếu vẫn còn băn khoăn về hồ sơ, thủ tục trong hướng dẫn kê khai thuế hộ kinh doanh, đừng ngần ngại liên hệ với Cenplus để được tư vấn cũng như hỗ trợ kịp thời.

Gói kê khai thuế hộ kinh doanh – Bảo vệ bạn khỏi án phạt hàng chục triệu

Chỉ cần nộp chậm hồ sơ thuế từ 1–30 ngày, hộ kinh doanh đã có thể bị phạt 2–5 triệu đồng, còn nếu chậm trên 90 ngày thì mức phạt lên tới 25 triệu đồng. Nếu những khó khăn này đang khiến bạn đứng ngồi không yên thì gói kê khai thuế hộ kinh doanh chính là lựa chọn số 1, giúp chủ hộ không còn đau đầu vì giấy tờ, an tâm tập trung toàn lực cho hoạt động kinh doanh.

Vì sao hộ kinh doanh cần đến gói kê khai thuế?

Đa số hộ kinh doanh cá thể hiện nay đều rơi vào tình trạng lúng túng khi kê khai thuế cho nhà nước bởi:

  • Không nắm rõ quy định về doanh thu tính thuế: Nhiều người nhầm lẫn giữa doanh thu thực tế và doanh thu tính thuế, dẫn đến kê khai thiếu hoặc thừa, dễ bị truy thu hoặc nộp dư không cần thiết.
  • Khó phân biệt mức thuế suất: Thuế GTGT và thuế TNCN áp dụng tỷ lệ khác nhau tùy ngành nghề (0,5% – 5%). Ví dụ: Gói ăn uống chịu thuế GTGT 3% và TNCN 1,5%; kinh doanh hàng hóa chịu GTGT 1% và TNCN 0,5%. Nếu kê khai sai ngành nghề, số thuế chênh lệch có thể cao hơn hàng chục triệu đồng so với mức phải nộp thực tế.
  • Nguy cơ nộp trễ hạn: Hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán thường phải nộp thuế theo tháng hoặc quý. Thời hạn nộp chậm nhất là ngày 30 của quý tiếp theo. Ví dụ thuế quý 1 phải nộp trước 30/4. Nếu nộp trễ, tiền phạt chậm nộp là 0,03%/ngày trên số tiền thuế còn thiếu, cộng dồn có thể lên tới vài triệu đồng/năm.
  • Khó xử lý chứng từ, hóa đơn: Với hộ kinh doanh có nhiều giao dịch trong tháng, việc lưu trữ, phân loại chứng từ đúng chuẩn rất dễ sai sót nếu không có nghiệp vụ kế toán.
  • Thiếu cập nhật chính sách thuế: Quy định thuế thường xuyên thay đổi (mức giảm lệ phí môn bài, ngưỡng doanh thu chịu thuế…). Nếu không theo dõi kịp, chủ hộ vẫn áp dụng cách tính cũ sẽ bị cơ quan thuế nhắc nhở, thậm chí phạt hành chính.

Những khó khăn này sẽ khiến nhiều hộ kinh doanh mất thời gian, công sức và đôi khi còn tốn kém hơn nhiều lần so với chi phí thuê gói chuyên nghiệp. Vì thế, gói kê khai thuế hộ kinh doanh đã trở thành giải pháp cứu cánh kịp thời, giúp chủ hộ yên tâm kinh doanh mà vẫn tuân thủ đúng quy định pháp luật mới nhất.

gói kê khai thuế hộ kinh doanh
Giải pháp kê khai thuế hộ kinh doanh giúp tiết kiệm chi phí, yên tâm kinh doanh

Báo giá gói kê khai thuế hộ kinh doanh

Bên cạnh đó thì chi phí gói kê khai thuế hộ kinh doanh vẫn là vướng mắc của không ít khách hàng. Trên thực tế, báo giá sẽ thường dao động tùy theo:

  • Quy mô doanh thu, ngành nghề kinh doanh.
  • Số lượng chứng từ phát sinh mỗi tháng.
  • Phạm vi gói (chỉ kê khai hay trọn gói gồm cả quyết toán, làm sổ sách, báo cáo tài chính).

Các công ty thường cung cấp nhiều gói kế toán hộ kinh doanh, từ cơ bản đến trọn gói, để phù hợp nhu cầu từng khách hàng. So với rủi ro bị phạt thuế hoặc mất hàng chục giờ cho thủ tục thì mức phí này là khoản đầu tư hoàn toàn xứng đáng. Đó là còn chưa kể mức chi phí nhìn chung cũng ở mức khá phải chăng khi tại Cenplus hỗ trợ thủ tục khai thuế lần đầu trọn gói cũng chỉ từ 500.000 đồng.

Cenplus cung cấp dịch vụ kê khai thuế hộ kinh doanh đa dạng, trọn gói chỉ từ 500.000 đồng
Cenplus cung cấp gói kê khai thuế hộ kinh doanh đa dạng, trọn gói chỉ từ 500.000 đồng

Lưu ý khi lựa chọn gói kê khai thuế hộ kinh doanh

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị quảng cáo gói quyết toán thuế hộ kinh doanh giá rẻ nhưng không phải nơi nào cũng đáng tin cậy. Nếu lựa chọn vội vàng chỉ vì giá hấp dẫn, quý khách hàng sẽ rất dễ đối mặt với rủi ro tiền mất tật mang như kê khai sai, nộp thiếu thuế hoặc bị cơ quan thuế xử phạt. 

3.1. Kiểm tra giấy phép và tư cách pháp nhân

Một công ty kế toán thuế có đăng ký kinh doanh rõ ràng và tư cách pháp nhân hợp pháp sẽ chịu trách nhiệm pháp lý về gói cung cấp. Đây là yếu tố đầu tiên cũng như quan trọng hàng đầu để đánh giá sự uy tín. Nếu bạn chọn cá nhân làm tự do, khi có sai sót trong kê khai, bị truy thu hoặc phạt chậm nộp thì toàn bộ thiệt hại chính bạn sẽ phải tự gánh chịu.

Xem thêm: Bí quyết kê khai thuế hộ kinh doanh đúng hạn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí

Hợp đồng gói rõ ràng

Một gói kê khai thuế hộ kinh doanh chuyên nghiệp sẽ luôn ký kết hợp đồng minh bạch, ghi rõ phạm vi công việc (thuế môn bài, kê khai GTGT, TNCN, quyết toán cuối năm,…), chi phí và trách nhiệm khi cơ quan thuế yêu cầu giải trình. Đây là cơ sở pháp lý bảo vệ quyền lợi cho quý khách hàng khi có vấn đề xảy ra. Ngược lại, nhiều gói giá rẻ chỉ làm kê khai ban đầu, không hỗ trợ khi bị kiểm tra, khiến hộ kinh doanh phải tự xoay sở trong tình huống rủi ro.

Công ty kế toán thuế uy tín cần có hợp đồng minh bạch, tránh rủi ro khi cơ quan thuế kiểm tra
Công ty kế toán thuế uy tín cần có hợp đồng minh bạch, tránh rủi ro khi cơ quan thuế kiểm tra

Chính sách bảo mật thông tin

Gói kê khai thuế hộ kinh doanh đảm bảo doanh thu, chi phí, sổ sách của hộ kinh doanh đều là dữ liệu quan trọng, không được tiết lộ ra bên ngoài. Một đơn vị uy tín sẽ có cam kết bảo mật rõ ràng, đảm bảo thông tin không bị rò rỉ. Nếu bỏ qua yếu tố này, bạn có thể gặp tình trạng bị lộ dữ liệu kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi thế cạnh tranh hoặc uy tín trên thị trường.

Chi phí minh bạch, không phát sinh

Một trong những vấn đề khiến nhiều hộ kinh doanh e ngại khi thuê gói là chi phí phát sinh ngoài hợp đồng. Do đó, quý khách hãy lựa chọn đơn vị có báo giá gói kê khai thuế hộ kinh doanh rõ ràng ngay từ đầu. Những gói chào giá rẻ ban đầu thường kèm theo các khoản phí ẩn cho từng tờ khai hoặc từng lần giải trình, khiến tổng chi phí cuối cùng cao hơn nhiều so với gói chuyên nghiệp.

Cenplus là đơn vị cung cấp gói kê khai thuế hộ kinh doanh, kế toán trọn gói uy tín với đội ngũ kế toán trưởng giàu kinh nghiệm, am hiểu luật thuế và luôn cập nhật quy định mới nhất. Khác biệt của Cenplus nằm ở cam kết bảo mật tuyệt đối, chịu trách nhiệm giải trình với cơ quan thuế và bồi thường nếu sai sót do đơn vị gây ra. 

Doanh nghiệp vừa tiết kiệm đáng kể chi phí nhân sự, cơ sở vật chất, vừa được hỗ trợ toàn diện từ kê khai, báo cáo, đến tối ưu chi phí thuế, đảm bảo hoạt động minh bạch và hiệu quả.

Thay vì mất hàng giờ vật lộn với thủ tục thuế, bạn hoàn toàn có thể tập trung phát triển kinh doanh và để mọi việc còn lại cho chuyên gia dày dặn kinh nghiệm xử lý nhanh, gọn, nhẹ. Hãy lựa chọn gói kê khai thuế hộ kinh doanh chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn pháp lý, tiết kiệm chi phí và yên tâm kinh doanh dài lâu.