Hỗ trợ hoàn thiện sổ sách kế toán – …

Hỗ trợ hoàn thiện sổ sách kế toán – chi phí chỉ 3.000.000đ

Hoàn thiện sổ sách kế toán – chi phí chỉ 3.000.000đ

CENPLUS hỗ trợ hoàn thiện sổ sách kế toán cuối năm, đảm bảo chính xác và đầy đủ với mức chi phí hợp lý, chỉ từ 3.000.000 đồng. Chúng tôi sẽ thay mặt doanh nghiệp rà soát, xử lý các vấn đề phát sinh, sắp xếp lại và in ấn sổ sách kế toán một cách đầy đủ, rõ ràng và chuẩn mực nhất theo quy định pháp luật.

 

Sổ sách kế toán là gì? Sổ sách kế toán bao gồm những tài liệu nào?

Sổ sách kế toán là hệ thống ghi chép có tổ chức, ghi nhận lại các chứng từ và số liệu phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp. Thông qua sổ sách kế toán, doanh nghiệp có thể tổng hợp thông tin tài chính để lập các báo cáo gửi đến các cơ quan chức năng. Đồng thời, sổ sách kế toán cũng là tài liệu tham chiếu để cơ quan thuế thực hiện việc kiểm tra và thanh tra sau khi doanh nghiệp nộp báo cáo.
Về cơ bản, sổ sách kế toán bao gồm các tài liệu sau:

  • Sổ nhật ký chung;
  • Sổ cái tài khoản;
  • Sổ chi tiết tài khoản;
  • Sổ quỹ tiền mặt;
  • Sổ tiền gửi ngân hàng;
  • Bảng khấu hao tài sản cố định;
  • Bảng tổng hợp nhập – xuất – tồn;
  • Sổ theo dõi chi phí trả trước;
  • Phiếu thu, phiếu chi;
  • Phiếu xuất kho, phiếu nhập kho.

Việc lưu trữ và quản lý các loại sổ sách này theo quy định sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động tài chính và tuân thủ đúng pháp luật.

 

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Đối tượng nên cân nhắc lựa chọn dịch vụ hoàn thiện sổ sách kế toán

Mỗi doanh nghiệp chỉ duy trì một hệ thống sổ sách kế toán duy nhất. Thông qua hệ thống này, doanh nghiệp có thể lập báo cáo tài chính và phản ánh chính xác các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong năm. Tùy vào chế độ kế toán áp dụng, các quy định về hệ thống sổ sách cũng sẽ khác nhau.
Ngoài ra, để tránh các hình thức xử phạt từ cơ quan thuế, sổ sách kế toán phải được thực hiện theo đúng quy định, cung cấp số liệu chi tiết và phản ánh chính xác tình hình lãi lỗ trong hoạt động kinh doanh.

Vì vậy, các doanh nghiệp thuộc một trong những trường hợp sau đây nên cân nhắc sử dụng dịch vụ hoàn thiện sổ sách kế toán (còn gọi là dịch vụ rà soát, dịch vụ dọn dẹp hoặc dịch vụ xử lý sổ sách kế toán) tại CENPLUS:

  • Doanh nghiệp chưa từng lập sổ sách kế toán;
  • Doanh nghiệp có sổ sách kế toán nhưng số liệu chưa chính xác;
  • Doanh nghiệp đang chuẩn bị cho công tác quyết toán thuế;
  • Doanh nghiệp không có nhân sự kế toán;
  • Doanh nghiệp có nhân viên kế toán nhưng thiếu kinh nghiệm trong việc lập sổ sách kế toán;
  • Doanh nghiệp đã có sổ sách kế toán nhưng chưa chắc chắn về tính chính xác của số liệu đã lập.

Dịch vụ này sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo sổ sách kế toán được thực hiện đúng quy định, hỗ trợ hoạt động tài chính minh bạch và đáp ứng các yêu cầu từ cơ quan quản lý thuế.

Phí hỗ trợ hoàn hiện sổ sách kế toán tại CENPLUS

CENPLUS hỗ trợ hoàn thiện và lập mới sổ sách kế toán cho các doanh nghiệp mới thành lập và các doanh nghiệp đang có nhu cầu. Bảng phí dịch vụ áp dụng trên toàn quốc hiện tại được quy định như sau:

Đối với nhóm ngành tư vấn dịch vụ

Số hóa đơn đầu vào, đầu ra trong 1 năm Phí dịch vụ
Không có hoá đơn 3.000.000 đồng
Dưới 20 hoá đơn 5.500.000 đồng
Dưới 40 hoá đơn 8.000.000 đồng
Dưới 60 hoá đơn 9.500.000 đồng
Dưới 80 hoá đơn 10.500.000 đồng
Dưới 110 hoá đơn 11.500.000 đồng
Dưới 130 hoá đơn 13.500.000 đồng
Dưới 150 hoá đơn 15.000.000 đồng
Từ 150 hoá đơn trở lên Liên hệ để được tư vấn và báo giá chi tiết

Đối với nhóm ngành thương mại

Số lượng hoá đơn Không có tờ khai hải quan Có tờ khai hải quan
Không có hoá đơn 3.000.000 đồng 3.000.000 đồng
Dưới 20 hoá đơn 4.000.000 đồng 6.000.000 đồng
Dưới 40 hoá đơn 6.000.000 đồng 8.000.000 đồng
Dưới 70 hoá đơn 8.000.000 đồng 10.000.000 đồng
Dưới 100 hoá đơn 10.000.000 đồng 12.000.000 đồng
Dưới 130 hoá đơn 12.000.000 đồng 14.000.000 đồng
Dưới 150 hoá đơn 13.500.000 đồng 15.500.000 đồng
Dưới 180 hoá đơn 15.000.000 đồng 17.000.000 đồng
Từ 180 hoá đơn trở lên Liên hệ để được tư vấn và báo giá chi tiết

Đối với nhóm ngành Thi công xây dựng, trang trí nội thất, sản xuất, gia công, nhà hàng, lắp đặt

Số hóa đơn đầu vào, đầu ra trong 1 năm Phí dịch vụ
Không có hoá đơn 2.500.000 đồng
Dưới 10 hoá đơn 5.000.000 đồng
Dưới 20 hoá đơn 8.000.000 đồng
Dưới 40 hoá đơn 12.000.000 đồng
Dưới 60 hoá đơn 15.000.000 đồng
Từ 60 hoá đơn trở lên Liên hệ để được tư vấn và báo giá chi tiết

Thời gian hoàn thành dịch vụ làm sổ sách kế toán tại CENPLUS

Thời gian hoàn thành dịch vụ làm và hoàn thiện sổ sách kế toán tại CENPLUS sẽ phụ thuộc vào khối lượng chứng từ và số lượng hóa đơn của từng doanh nghiệp, cụ thể như sau:

  • Đối với doanh nghiệp có ít hóa đơn phát sinh, CENPLUS sẽ hoàn tất sổ sách kế toán trong thời gian ngắn, từ 2 ngày đến tối đa 7 ngày.
  • Đối với doanh nghiệp có khối lượng hóa đơn, chứng từ phát sinh lớn, thời gian hoàn thành sổ sách kế toán có thể dao động từ 1 đến 3 tháng.

Khi lựa chọn dịch vụ làm sổ sách kế toán tại CENPLUS, doanh nghiệp có thể hoàn toàn yên tâm. CENPLUS cam kết thực hiện công việc đúng theo các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán.

Những công việc mà CENPLUS thực hiện cho doanh nghiệp

7 loại tài liệu cần cung cấp cho CENPLUS khi sử dụng dịch vụ làm sổ sách kế toán

Khi sử dụng dịch vụ làm sổ sách kế toán tại CENPLUS, quý doanh nghiệp cần chuẩn bị và cung cấp các tài liệu sau để quá trình thực hiện dịch vụ diễn ra thuận lợi và chính xác:

  1. Hóa đơn GTGT đầu vào và đầu ra phát sinh trong năm cần thực hiện sổ sách kế toán;
  2. Sao kê tài khoản ngân hàng của năm tài chính cần làm sổ sách kế toán;
  3. Bảng lương và bản sao CMND/CCCD của người lao động, nếu doanh nghiệp có phát sinh chi trả lương;
  4. Thông tin đăng nhập vào hệ thống khai thuế điện tử của doanh nghiệp;
  5. Đối với doanh nghiệp sản xuất: thông tin về định mức sản phẩm;
  6. Đối với doanh nghiệp xây dựng: bảng dự toán xây dựng hoặc thông tin về vật tư xuất dùng cho công trình;
  7. Số liệu sổ sách kế toán của năm liền kề trước năm cần làm sổ sách (nếu có).

Việc cung cấp đầy đủ và chính xác các tài liệu trên sẽ giúp CENPLUS đảm bảo chất lượng dịch vụ và hoàn thành sổ sách kế toán đúng quy định pháp luật.

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Những câu hỏi thường gặp khi làm sổ sách kế toán

1. Mức phí hỗ trợ lập sổ sách kế toán tại CENPLUS?

Phí dịch vụ lập sổ sách kế toán tại CENPLUS được áp dụng cho các nhóm ngành như thương mại, tư vấn, thi công xây dựng, trang trí nội thất, sản xuất, gia công, nhà hàng, lắp đặt, với chi phí khởi điểm từ 3.000.000 đồng. Phí cụ thể có thể điều chỉnh dựa trên quy mô đầu vào, đầu ra và khối lượng hồ sơ cần xử lý. Để biết mức phí phù hợp với doanh nghiệp của mình, vui lòng liên hệ CENPLUS để được cung cấp thông tin tài chính cụ thể cho từng trường hợp.

2. Điểm khác biệt của dịch vụ lập sổ sách kế toán tại CENPLUS là gì?

Khi lựa chọn dịch vụ lập sổ sách kế toán tại CENPLUS, doanh nghiệp sẽ được hưởng nhiều quyền lợi nổi bật như sau:

  • Đảm bảo bảo mật thông tin tuyệt đối;
  • Miễn phí dịch vụ khi tiếp nhận và rà soát số liệu trong quá trình thực hiện;
  • Cam kết hoàn thành sổ sách kế toán đúng thời hạn đã thỏa thuận;
  • Miễn phí tư vấn, giải đáp các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh;
  • Tư vấn và hỗ trợ các khoản chi hợp lý để tối ưu hóa thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp;
  • Chịu trách nhiệm với tính chính xác của sổ sách kế toán dựa trên thông tin mà doanh nghiệp cung cấp trong trường hợp kiểm tra, thanh tra từ cơ quan thuế.
3. Định nghĩa sổ sách kế toán là gì?

Sổ sách kế toán là căn cứ mà cơ quan thuế sử dụng để tiến hành thanh tra, kiểm tra tình hình tài chính của doanh nghiệp. Sổ sách kế toán phải phản ánh chính xác và chi tiết các thông tin về số liệu, tình hình lãi lỗ từ hoạt động kinh doanh và phải tuân thủ đúng quy định về chuẩn mực kế toán.

4. Doanh nghiệp không phát sinh hóa đơn có cần phải lập sổ sách kế toán không?

Ngay cả khi không phát sinh hóa đơn, doanh nghiệp vẫn có nghĩa vụ lập và lưu giữ sổ sách kế toán nhằm tránh các rủi ro vi phạm hành chính về kế toán, với mức phạt có thể lên đến 30.000.000 đồng. Đối với những doanh nghiệp không có giao dịch hóa đơn, CENPLUS cam kết hoàn thành sổ sách kế toán trong vòng 2 ngày làm việc. Hãy liên hệ với CENPLUS để được hỗ trợ kịp thời!

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

So sánh Visa và Thẻ Tạm Trú 2024

SO SÁNH VISA VÀ THẺ TẠM TRÚ

SO SÁNH VISA VÀ THẺ TẠM TRÚ
ĐIỀU KIỆN VÀ QUYỀN LỢI CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI

Bạn có biết điểm giống và khác nhau giữa visa – thẻ tạm trú cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam? Tại bài viết này, CENPLUS sẽ chia sẻ chi tiết cho bạn.

Khái niệm visa/thị thực và thẻ tạm trú cho người nước ngoài ở Việt Nam

SO SÁNH VISA VÀ THẺ TẠM TRÚ

Việc nắm rõ bản chất của thẻ tạm trú, cũng như các loại visa, bao gồm cả visa nhập cảnh và xuất cảnh, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại giấy tờ này. Trong phạm vi bài viết này, CENPLUS sẽ cung cấp sự so sánh chi tiết giữa visa và thẻ tạm trú. Tuy nhiên, trước hết, chúng ta cần phải hiểu rõ các khái niệm liên quan.

Visa, còn được biết đến với tên gọi thị thực, là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền cấp cho người nước ngoài để nhập cảnh vào Việt Nam (visa nhập cảnh) hoặc cho người Việt Nam để xuất cảnh ra nước ngoài (visa xuất cảnh). Hiện nay, một số quốc gia thuộc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đã ký kết hiệp định miễn thị thực nhằm thúc đẩy phát triển du lịch và kinh tế khu vực.

Thẻ tạm trú, về mặt pháp lý, có thể được xem là một loại giấy phép lưu trú dài hạn và có thể thay thế visa trong một số trường hợp nhất định. Quyết định cấp visa hay thẻ tạm trú sẽ phụ thuộc vào mục đích nhập cảnh và thời gian lưu trú tại Việt Nam của người nước ngoài, và các cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét dựa trên cơ sở quy định pháp luật hiện hành.

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Điểm giống nhau giữa visa/thị thực và thẻ tạm trú cho người nước ngoài ở Việt Nam

SO SÁNH VISA VÀ THẺ TẠM TRÚ

Visa (thị thực) và thẻ tạm trú dành cho người nước ngoài ở Việt Nam có một số điểm giống nhau, xét về mặt quy trình cấp phép và tính chất pháp lý như sau:

  1. Cần có sự bảo lãnh: Việc cấp cả hai loại giấy tờ đều yêu cầu sự bảo lãnh của cá nhân hoặc tổ chức tại Việt Nam, căn cứ vào mối quan hệ pháp lý rõ ràng giữa người mời hoặc bảo lãnh và người nước ngoài.
  2. Cơ quan thẩm quyền cấp phép: Cả thị thực và thẻ tạm trú đều được cấp bởi Cục Quản lý xuất nhập cảnh trực thuộc Bộ Công an, cơ quan có thẩm quyền chính thức trong việc xét duyệt và cấp phép cho người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú tại Việt Nam.
  3. Mục đích nhập cảnh: Thị thực và thẻ tạm trú đều có chức năng cho phép người nước ngoài nhập cảnh và cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong một thời gian nhất định, dựa trên các mục đích rõ ràng đã được khai báo và xét duyệt.
  4. Thời hạn hiệu lực: Cả hai loại giấy tờ này đều có thời hạn sử dụng cụ thể, được xác định căn cứ vào quy định của pháp luật hiện hành, phù hợp với loại visa hoặc thẻ tạm trú mà người nước ngoài được cấp.
  5. Thủ tục gia hạn: Khi hết hạn, cả thị thực và thẻ tạm trú đều yêu cầu người nước ngoài phải thực hiện thủ tục gia hạn hoặc xin cấp mới để tiếp tục lưu trú hợp pháp, căn cứ theo các quy định pháp lý áp dụng trong từng trường hợp cụ thể.
  6. Chứng minh mục đích nhập cảnh hợp pháp: Người nước ngoài muốn được cấp thị thực hoặc thẻ tạm trú phải chứng minh được mục đích nhập cảnh và lưu trú tại Việt Nam là hợp pháp. Mục đích này phải phù hợp với các quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam và phải được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận.
  7. Các trường hợp không được nhập cảnh: Những người nước ngoài bị nghi ngờ có khả năng gây ảnh hưởng tiêu cực đến an ninh quốc gia, trật tự công cộng hoặc sức khỏe của cộng đồng sẽ không được phép nhập cảnh hoặc cấp thị thực, thẻ tạm trú. Điều này được quy định rõ trong các điều khoản của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, nhằm bảo đảm sự ổn định và an toàn cho xã hội.

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Điểm khác nhau giữa Visa/thị thực và thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Nội dung so sánh Thị thực (Visa) Thẻ tạm trú
Đối tượng cấp Cấp cho người nước ngoài nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam trong thời gian ngắn hạn Cấp cho người nước ngoài có nhu cầu cư trú dài hạn tại Việt Nam và đã nhập cảnh bằng một số loại visa cụ thể như: NG3, LV1, LV2, LS, DDT1-4, NN1-2, DH, PV1, LD1-2, TT
Điều kiện cấp Hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 30 ngày. Phải có cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân tại Việt Nam mời, bảo lãnh và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận nhập cảnh. Hộ chiếu phải còn thời hạn ít nhất 13 tháng. Phải có cá nhân hoặc tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh, nộp hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú tại cơ quan có thẩm quyền. Đã đăng ký tạm trú tại công an xã, phường.
Mục đích xin cấp Nhập cảnh ngắn hạn: du lịch, công tác, hợp tác lao động, tham dự, hội nghị, hội thảo,… Nhập cảnh dài hạn: Làm việc dài hạn, học tập, thăm thân, hoặc hoạt động đầu tư tại Việt Nam.
Cơ quan cấp Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh; Bộ ngoại giao; Đại sứ quán hoặc tổng lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh và Bộ ngoại giao.
Hình thức cấp Cấp rời hoặc dán trực tiếp vào hộ chiếu, hoặc cấp dưới dạng thị thực điện tử. Được cấp rời
Quyền lợi Người nước ngoài được nhập cảnh vào Việt Nam với mục đích hợp pháp như du lịch, công tác, thăm thân,…Phụ thuộc vào mục đích và thời hạn của thị thực. Đối với visa du lịch, người nhập cảnh cần tuân theo lịch trình của công ty lữ hành Người được cấp thẻ tạm trú có thể được miễn thị thực trong thời gian xuất cảnh, nhập cảnh, tự do đi lại, du lịch, thăm thân và thực hiện các quyền lợi khác như kết hôn, thành lập doanh nghiệp, thuê căn hộ…tại Việt Nam trong thời gian thẻ còn hiệu lực.
Thời hạn và giá trị pháp lý Thời hạn của visa phụ thuộc vào từng loại ký hiệu: Ví dụ visa SQ, EV có giá trị không quá 30 ngày, visa HN, DL có thời hạn tối đa 3 tháng, và các loại khác có thời hạn không quá 12 tháng hoặc 2 năm tùy theo mục đích nhập cảnh. Thẻ tạm trú có thể có giá trị nhiều lần trong thời gian từ 2 đến 10 năm, tùy thuộc vào từng loại thẻ như LD1, LD2 có thời hạn 2 năm, TT, NN1, NN2, DTT3 có thời hạn không quá 3 năm, và các loại thẻ khác có thời hạn lên đến 5 năm hoặc 10 năm. Khi hết thời hạn, thẻ có thể được gia hạn theo quy định.

Nên xin visa hay thẻ tạm trú cho người nước ngoài ?

Việc lựa chọn giữa visa và thẻ tạm trú đối với người nước ngoài khi nhập cảnh và lưu trú tại Việt Nam cần phải dựa trên thời gian lưu trú và mục đích cư trú cụ thể.

Nếu người nước ngoài có nhu cầu ở lại Việt Nam trong một thời gian ngắn, thường dao động từ 1 đến 5 năm, thì visa sẽ là loại giấy tờ thích hợp để sử dụng. Trong trường hợp cá nhân có nhu cầu cư trú dài hạn hơn, kéo dài từ 2 đến 10 năm, thì việc xin thẻ tạm trú sẽ mang lại nhiều quyền lợi hơn, bao gồm cả các ưu đãi trong lưu trú và các thủ tục liên quan khác.

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Những câu hỏi thường gặp về visa và thẻ tạm trú cho người nước ngoài

1. Sự khác biệt giữa visa và thẻ tạm trú là gì?

Visa và thẻ tạm trú có sự khác nhau chủ yếu về thời hạn sử dụng. Visa thường có thời hạn ngắn, trong khi thẻ tạm trú có thời hạn dài hơn (còn được coi là một dạng visa dài hạn). Ngoài ra, còn có các khác biệt về điều kiện cấp, đối tượng được cấp, mục đích sử dụng, hình thức cấp và cơ quan cấp phép.

2. Thị thực rời là gì?

Thị thực rời (hay visa rời) là một hình thức cấp thị thực mà không dán trực tiếp lên hộ chiếu. Loại thị thực này thường áp dụng cho các trường hợp như: hộ chiếu không còn trang trống, hộ chiếu thuộc quốc gia chưa có quan hệ ngoại giao với Việt Nam, cá nhân không quốc tịch, hoặc trong các trường hợp đặc biệt liên quan đến ngoại giao, quốc phòng.

3. Người đã có thẻ tạm trú có cần xin visa không?

Người nước ngoài đã được cấp thẻ tạm trú không cần phải xin thêm visa. Thẻ tạm trú cho phép người sở hữu có thể xuất nhập cảnh Việt Nam mà không cần sử dụng visa.

4. Thẻ tạm trú có thay thế được visa không?

Có. Thẻ tạm trú được coi là một dạng visa dài hạn, cho phép người nước ngoài xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn của thẻ mà không cần phải xin visa riêng biệt cho từng lần nhập cảnh.

Hướng dẫn thủ tục xin giấy phép lao đ …

Hướng dẫn thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam năm 2024

thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài

Hiện nay, khi Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với quốc tế, nhu cầu sử dụng chuyên gia và lao động nước ngoài của các doanh nghiệp trong nước có xu hướng ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, để các chuyên gia nước ngoài có thể làm việc ổn định và hợp pháp tại Việt Nam, điều kiện quyết mà họ cần phải đáp ứng là phải sở hữu giấy phép lao động theo quy định của pháp luật.

Trên internet hiện nay có rất nhiều bài viết về giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, nhưng thông những tin này thường rải rác và chưa được hệ thống một cách đầy đủ. Chính vì vậy, Cenplus, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực di trú, sẽ tổng hợp trong bài viết này mọi thông tin quan trọng về Thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam giúp cho người đọc có thể dễ dàng nắm bắt các quy định, điều kiện cũng như quy trình xin giấy phép lao động, góp phần chuẩn bị tốt nhất cho quá trình làm việc tại Việt nam thuận lợi và hợp pháp cho người lao động nước ngoài.

Căn cứ pháp lý

Điều kiện để được cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam

Để đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật Việt Nam, cá nhân người lao động nước ngoài cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chí sau đây:

  • Đủ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự;
  • Có trình độ chuyên môn, kỹ thuật, tay nghề và kinh nghiệm làm việc; đáp ứng yêu cầu về sức khỏe theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế;
  • Không đang trong thời gian thi hành án, chưa được xóa án tích, hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật của Việt Nam hoặc pháp luật nước ngoài.

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Hồ sơ và thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam

Đăng ký nhu cầu tuyển dụng người lao động nước ngoài

Quy trình đăng ký sử dụng lao động nước ngoài bắt đầu bằng việc điền và nộp Mẫu số 01/PLI – Đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài. Hồ sơ cần được nộp ít nhất 15 ngày trước ngày dự kiến xin cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài.

Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại tỉnh hoặc thành phố nơi hoạt động, hoặc nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia về lao động. Thời gian xử lý và trả kết quả không vượt quá 10 ngày làm việc, tính từ ngày hồ sơ đầy đủ và hợp lệ được tiếp nhận.

Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài

STT Tên tài liệu Số lượng Yêu cầu
1. Hồ sơ của công ty
1 Mẫu đơn 02 Đại diện pháp luật công ty ký tên và đóng dấu
2 Giấy phép kinh doanh 02 Sao y công chứng còn hạn sử dụng 03 tháng
3 Giấy ủy quyền 02 Bản chính (Trong trường hợp người ký tên không phải đại diện pháp luật)
4 Điều lệ doanh nghiệp 02 Bản chính
5 Quyết định bổ nhiệm 02 Bản chính
2. Hồ sơ của người xin giấy phép lao động
1 Hộ chiếu (Passport/ID) 02 Sao y công ty
2 Thẻ tạm trú/Visa còn thời hạn 02 Sao y công chứng còn hạn sử dụng 03 tháng
3 Ảnh 4×6 nền trắng 02 Hình 4×6, Mặt nhìn thẳng, lộ 2 vành tai, đầu để trần, không đeo kính, nền trắng,
hình chụp không quá 6 tháng
4 Lý lịch tư pháp 01 Bản gốc được hợp pháp hóa lãnh sự (Còn thời hạn 5 tháng kể từ ngày cấp)
5 Giấy khám sức khỏe 01 Bản gốc (Khám tại bệnh viện ở Việt Nam theo danh sách của Sở LĐ, hạn còn 10 tháng)
6 Bằng đại học, chứng chỉ phù hợp với vị trí lao động 01 Bản sao có chứng thực nếu của nước ngoài thì phải hợp pháp hoá lãnh sự
7 Văn bản chứng minh về số năm kinh nghiệm đã từng làm tại vị trí tuyển dụng 01 Bản sao có chứng thực nếu của nước ngoài thì phải hợp pháp hoá lãnh sự.
Đối với từng công việc sẽ có các yêu cầu kinh nghiệm khác nhau:
– Chuyên gia chứng minh kinh nghiệm từ 5 năm trở lên
– Lao động kỹ thuật chứng minh kinh nghiệm từ 3 năm trở lên + có bằng cấp
– Nhà quản lý, giám đốc điều hành chứng minh kinh nghiệm từ 5 năm trở lên + bằng đại học phù hợp

Nộp hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài

Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động phải được gửi lên Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tại địa phương nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc ít nhất 15 ngày trước ngày bắt đầu công việc dự kiến. Nếu hồ sơ đầy đủ và đúng quy định, người nộp sẽ thanh toán phí cấp giấy phép lao động và nhận được giấy hẹn trả kết quả. Trong trường hợp hồ sơ chưa đạt yêu cầu, người nộp sẽ được yêu cầu bổ sung thêm các giấy tờ cần thiết. Thời gian xử lý hồ sơ cấp giấy phép lao động thường là 05 ngày làm việc, tính từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Nhận giấy phép lao động

Thời hạn để cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài là 05 ngày làm việc, kể từ khi hồ sơ đầy đủ được nhận.

Trong thời gian này, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ cấp giấy phép lao động theo mẫu đã được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quy định. Nếu không đủ điều kiện để cấp giấy phép, Sở sẽ có văn bản phản hồi, trong đó nêu rõ lý do từ chối.

Những lưu ý khi xin giấy phép lao động cho người nước ngoài

Vị trí việc làm của người lao động nước ngoài

Một số doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực không phù hợp với trình độ học vấn và kinh nghiệm của người lao động nước ngoài. Đây là một trở ngại lớn trong việc kết nối giữa người lao động và các nhà tuyển dụng tại Việt Nam. Hơn nữa, vị trí công việc dành cho người lao động nước ngoài trong các doanh nghiệp Việt Nam cần phải tuân thủ đúng các quy định pháp luật, đồng thời cũng phải phù hợp với trình độ và kinh nghiệm của họ. Tuy nhiên, trong thực tế, việc đáp ứng các yêu cầu này không hề dễ dàng.

Làm báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài trước khi xin giấy phép lao động

Việc người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam yêu cầu phải có giấy phép lao động. Để doanh nghiệp có thể tuyển dụng và sử dụng lao động nước ngoài, trước hết cần phải chứng minh được nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài cho các vị trí mà lao động trong nước không đáp ứng được. Doanh nghiệp phải gửi báo cáo này đến Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương, nơi người lao động nước ngoài dự kiến sẽ làm việc, để giải trình về nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài. Chỉ khi nhận được sự phê duyệt từ cơ quan có thẩm quyền, doanh nghiệp mới có thể tiến hành quy trình tuyển dụng lao động nước ngoài.

Lưu ý thời gian thực hiện thủ tục xin cấp giấy phép lao động

Để tiến hành xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài, doanh nghiệp cần lưu ý thực hiện thủ tục giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài trước khi nộp đơn xin cấp giấy phép. Vậy thời gian để thực hiện hai thủ tục này như thế nào? Đây là những điều bạn cần đặc biệt chú ý:

– Ít nhất 30 ngày trước ngày dự kiến người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc tại doanh nghiệp (ngoại trừ trường hợp là nhà thầu), doanh nghiệp phải tiến hành thủ tục giải trình về nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam.

– Ít nhất 15 ngày làm việc trước khi người lao động nước ngoài dự kiến bắt đầu làm việc, doanh nghiệp cần chuẩn bị  đầy đủ hồ sơ và hoàn tất thủ tục xin cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam.

Các phương án thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam

Khi doanh nghiệp hoặc người lao động nước ngoài cần xin giấy phép lao động, việc lựa chọn phương án phù hợp là điều vô cùng quan trọng. Để đảm bảo quá trình này diễn ra suôn sẻ, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:

1) Xem xét các giải pháp có thể tối ưu hóa thời gian, công sức và chi phí, phù hợp với điều kiện cụ thể của bạn.

2) Lựa chọn giải pháp có thể cấp giấy phép lao động nhanh chóng, đồng thời hạn chế phát sinh các chi phí không cần thiết.

3) Ưu tiên những phương án có độ tin cậy cao, vì thủ tục xin giấy phép lao động khá phức tạp, liên quan đến nhiều quy định cho từng nhóm đối tượng.

Vì vậy, việc xin giấy phép lao động là một quá trình cần thực hiện cẩn thận. Nếu doanh nghiệp hoặc người lao động nước ngoài gặp phải những khó khăn không dễ dàng giải quyết, hãy liên hệ với CEPLUS để được các chuyên gia của chúng tôi hỗ tư vấn mọi thắc mắc và hỗ trợ xử lý hồ sơ một cách nhanh chóng.

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Mẫu 01/PLI Nghị định 152

Hướng dẫn chi tiết điền mẫu số 01/PLI công văn giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài

Mẫu 01/PLI Nghị định 152

Mẫu 01/PLI theo Nghị định 152 là tài liệu quan trọng không thể thiếu trong hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về mục đích sử dụng, cách điền mẫu này và các thông tin liên quan, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn chi tiết dưới đây.

Mẫu 01/PLI Nghị định 152 là gì? Được dùng trong trường hợp nào?

Mẫu 01/PLI theo Nghị định 152 là văn bản được sử dụng để giải trình về nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

Mẫu này áp dụng trong trường hợp các công ty hoặc doanh nghiệp tại Việt Nam lần đầu tiên có nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài cho các vị trí mà người lao động Việt Nam không thể đảm nhận, bắt buộc phải tuyển dụng lao động nước ngoài. Mẫu 01/PLI sẽ được nộp cho Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương để trình bày lý do tuyển dụng lao động nước ngoài.

Doanh nghiệp cần đảm bảo việc nộp văn bản đề nghị được thực hiện ít nhất 30 ngày trước thời điểm người lao động nước ngoài dự kiến nhập cảnh vào Việt Nam.

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Hướng dẫn điền mẫu 01/PLI Nghị định 152/2020/NĐ-CP

Dựa trên kinh nghiệm thực tế, CENPLUS sẽ giúp các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài điền vào mẫu sau:

Bước 1: Cung cấp thông tin cơ bản về doanh nghiệp/tổ chức:

Thông tin này cần được lấy từ giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy chứng nhận đăng ký hoạt động, hoặc từ dữ liệu có sẵn trên Cổng thông tin Quốc gia về Đăng ký doanh nghiệp (website: https://dangkykinhdoanh.gov.vn/vn). Cụ thể, doanh nghiệp cần điền các thông tin như sau:

– Tên doanh nghiệp hoặc tổ chức.

– Loại hình của doanh nghiệp/tổ chức.

– Địa chỉ chi tiết của doanh nghiệp/tổ chức.

– Thông tin liên lạc: số điện thoại, số fax, email và trang web (nếu có).

– Thời gian hiệu lực của giấy phép kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động.

– Ngành nghề hoặc lĩnh vực hoạt động mà doanh nghiệp hoặc tổ chức đang kinh doanh.

– Tổng số nhân viên hiện đang làm việc tại doanh nghiệp hoặc tổ chức, bao gồm cả nhân viên có hợp đồng lao động.

Trong trường hợp không có lao động nước ngoài tại thời điểm nộp hồ sơ, doanh nghiệp cần điền số “0”. Nếu có lao động nước ngoài nhưng hợp đồng của họ đã hết hiệu lực, doanh nghiệp vẫn cần phải nộp báo cáo về việc thay đổi nhu cầu sử dụng lao động theo mẫu 02/PL1.

Thông tin về người nộp hồ sơ của doanh nghiệp/tổ chức cũng cần được cung cấp đầy đủ, bao gồm tên, số điện thoại và email để dễ dàng liên lạc khi cần thiết.

Bước 2: Điền thông tin chi tiết về vị trí công việc của người lao động nước ngoài:

– Vị trí công việc: Doanh nghiệp cần chọn một trong bốn vị trí sau: nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật.

– Chức danh công việc: Ghi rõ chức danh công việc, đảm bảo phù hợp với vị trí đã chọn và phù hợp với kinh nghiệm cũng như trình độ chuyên môn của lao động nước ngoài.

Ví dụ:

Nếu doanh nghiệp chọn vị trí công việc là “chuyên gia,” thì chức danh công việc có thể là “trưởng phòng kinh doanh quốc tế,” và yêu cầu dành cho ứng viên phải có bằng cử nhân hoặc thạc sĩ quản trị kinh doanh và kinh nghiệm làm việc liên quan, chẳng hạn như chuyên gia kinh doanh, giám đốc kinh doanh hoặc trưởng phòng kinh doanh.

Số lượng lao động: Ghi rõ số lượng cụ thể lao động nước ngoài mà doanh nghiệp cần tuyển dụng.

– Thời hạn làm việc:

– Từ: Ghi ngày, tháng, năm bắt đầu làm việc, thường ít nhất 45 ngày sau ngày nộp hồ sơ.

– Đến: Ghi ngày, tháng, năm kết thúc thời hạn làm việc, thường là sau 2 năm kể từ ngày bắt đầu.

Ví dụ: Nếu nộp hồ sơ ngày 01/11/2023, thời hạn làm việc có thể là từ 15/12/2023 đến 14/12/2025.

– Địa điểm làm việc: Ghi rõ địa chỉ nơi mà lao động nước ngoài sẽ làm việc.

– Hình thức làm việc: Mô tả rõ hình thức làm việc, ví dụ như “theo hợp đồng lao động”.

– Lý do sử dụng lao động nước ngoài: Doanh nghiệp cần giải trình các lý do như:

  1. Hiện trạng sử dụng lao động nước ngoài tại doanh nghiệp.
  2. Mô tả cụ thể về vị trí và chức danh công việc.
  3. Các yêu cầu về trình độ chuyên môn và kinh nghiệm cần có để thực hiện công việc.
  4. Lý do không thể tuyển dụng lao động Việt Nam cho vị trí này.

Lưu ý về phần “Kính gửi” và “Đề nghị…xem xét, thẩm định và chấp thuận” trên mẫu 01/PL1:

– Đối với các tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ, hoặc trường đại học, ghi “Kính gửi: Cục Việc làm – Bộ Lao động Thương binh và Xã hội”.

– Nếu doanh nghiệp hoạt động theo Luật Doanh nghiệp hoặc Luật Đầu tư tại các tỉnh, thành phố, ghi “Kính gửi: Sở Lao động Thương binh và Xã hội tỉnh/thành phố… nơi doanh nghiệp đặt trụ sở”.

– Nếu doanh nghiệp đặt trụ sở trong khu công nghiệp hoặc khu kinh tế, ghi “Kính gửi: Ban Quản lý Khu công nghiệp/khu kinh tế… nơi doanh nghiệp đặt trụ sở”.

Tải mẫu 01/PLI Nghị Định 152

Mẫu Biểu mẫu công văn giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài mới nhất,ban hành kèm theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, đã có sẵn để doanh nghiệp tải về và sử dụng. Quý doanh nghiệp có thể tải mẫu TẠI ĐÂY và tiến hành thực hiện các thủ tục liên quan.

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Xin giấy phép lao động cho người nước …

Xin giấy phép lao động cho người nước ngoài
uy tín tại Việt Nam

Xin giấy phép lao động cho người nước ngoài uy tín tại Việt Nam

Giấy phép lao động là một giấy tờ pháp lý quan trọng mà người nước ngoài bắt buộc phải có để làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Việc xin giấy phép lao động không chỉ giúp người lao động nước ngoài tuân thủ đúng các quy định pháp luật tại Việt Nam mà còn bảo vệ quyền lợi tối đa của họ trong quá trình làm việc. Trong thời kỳ hội nhập quốc tế, khi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng gia tăng, việc lựa chọn các dịch vụ uy tín để hỗ trợ xử lý các thủ tục pháp lý phức tạp trở nên vô cùng cần thiết. Một dịch vụ đáng tin cậy sẽ giúp doanh nghiệp và người lao động tiết kiệm được thời gian, tránh những rủi ro pháp lý và đảm bảo quy trình xin giấy phép lao động diễn ra một cách thuận lợi. CENPLUS tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp dịch vụ làm giấy phép lao động cho người nước ngoài, cam kết mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng nhờ vào sự chuyên nghiệp và uy tín.

 

Điều kiện xin giấy phép lao động (Work permit) cho người nước ngoài tại Việt Nam

Người nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam cần phải thực hiện thủ tục xin cấp giấy phép lao động, thường được gọi là work permit. Giấy phép lao động không chỉ là điều kiện bắt buộc để người nước ngoài có thể làm việc tại Việt Nam mà còn là yếu tố quan trọng trong quá trình xin cấp thẻ tạm trú.

Để được cấp giấy phép lao động, người nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Đủ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự;
  • Có trình độ chuyên môn, kỹ thuật, tay nghề và kinh nghiệm làm việc; đáp ứng yêu cầu về sức khỏe theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế;
  • Không đang trong thời gian thi hành án, chưa được xóa án tích, hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật của Việt Nam hoặc pháp luật nước ngoài.

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Khi xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam thì cần phải chuẩn bị những gì?

Để đăng ký giấy phép lao động cần chuẩn bị các giấy tờ theo bảng dưới đây:

STT Tên tài liệu Số lượng Yêu cầu
1. Hồ sơ của công ty
1 Mẫu đơn 02 Đại diện pháp luật công ty ký tên và đóng dấu
2 Giấy phép kinh doanh 02 Sao y công chứng còn hạn sử dụng 03 tháng
3 Giấy ủy quyền 02 Bản chính (Trong trường hợp người ký tên không phải đại diện pháp luật)
4 Điều lệ doanh nghiệp 02 Bản chính
5 Quyết định bổ nhiệm 02 Bản chính
2. Hồ sơ của người xin giấy phép lao động
1 Hộ chiếu (Passport/ID) 02 Sao y công ty
2 Thẻ tạm trú/Visa còn thời hạn 02 Sao y công chứng còn hạn sử dụng 03 tháng
3 Ảnh 4×6 nền trắng 02 Hình 4×6, Mặt nhìn thẳng, lộ 2 vành tai, đầu để trần, không đeo kính, nền trắng,
hình chụp không quá 6 tháng
4 Lý lịch tư pháp 01 Bản gốc được hợp pháp hóa lãnh sự (Còn thời hạn 5 tháng kể từ ngày cấp)
5 Giấy khám sức khỏe 01 Bản gốc (Khám tại bệnh viện ở Việt Nam theo danh sách của Sở LĐ, hạn còn 10 tháng)
6 Bằng đại học, chứng chỉ phù hợp với vị trí lao động 01 Bản sao có chứng thực nếu của nước ngoài thì phải hợp pháp hoá lãnh sự
7 Văn bản chứng minh về số năm kinh nghiệm đã từng làm tại vị trí tuyển dụng 01 Bản sao có chứng thực nếu của nước ngoài thì phải hợp pháp hoá lãnh sự.
Đối với từng công việc sẽ có các yêu cầu kinh nghiệm khác nhau:
– Chuyên gia chứng minh kinh nghiệm từ 5 năm trở lên
– Lao động kỹ thuật chứng minh kinh nghiệm từ 3 năm trở lên + có bằng cấp
– Nhà quản lý, giám đốc điều hành chứng minh kinh nghiệm từ 5 năm trở lên + bằng đại học phù hợp

Lưu ý:

  • Tất cả các tài liệu và giấy tờ của người nước ngoài cần phải được dịch thuật, công chứng, và thực hiện thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự, ngoại trừ những trường hợp đặc biệt được miễn hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Giấy phép lao động cho người nước ngoài sẽ được cấp bởi Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội

Những công việc mà CENPLUS sẽ thực hiện khi xin giấy phép lao động cho người nước ngoài

  • Tư vấn tổng thể về điều kiện, trình tự thủ tục xin cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp.
  • Soạn thảo hồ sơ xin cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp.
  • Đại diện cho khách hàng nộp, nhận các tài liệu, sửa đổi hồ sơ (nếu cần thiết) tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Bàn giao lại toàn bộ hồ sơ lưu và kết quả của các thủ tục ngay sau khi hai bên hoàn thành các nghĩa vụ theo hợp đồng dịch vụ.

Chi phí dịch vụ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài của CENPLUS

CENPLUS cung cấp các dịch vụ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài với mức giá chỉ từ 6.500.000 đồng, thời gian xử lý từ 20 – 25 ngày. Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:

  • Cấp mới giấy phép lao động;
  • Gia hạn giấy phép lao động;
  • Cấp lại giấy phép lao động.

Trước và sau khi thực hiện thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài, có một số thủ tục pháp lý liên quan mà bạn cần hoàn tất:

– Trước khi xin giấy phép lao động: Dịch vụ làm phiếu lý lịch tư pháp với mức phí trọn gói từ 1.500.000 đồng;

– Sau khi được cấp giấy phép lao động: Dịch vụ làm thẻ tạm trú với mức phí trọn gói từ 5.500.000 đồng.

Để tối ưu hóa thời gian một cách nhanh chóng và không làm gián đoạn kế hoạch làm việc của người nước ngoài tại Việt Nam, hãy lựa chọn chuỗi dịch vụ trọn gói của CENPLUS chúng tôi, bao gồm: làm phiếu lý lịch tư pháp, xin giấy phép lao động, và làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam.

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Những lý do mà bạn nên chọn dịch vụ làm giấy phép lao động cho người nước ngoài tại CENPLUS

Đây là sáu lý do chính cũng là những ưu điểm nổi bật nhất để bạn có thể tin tưởng lựa chọn dịch vụ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại CENPLUS.

  • Bạn sẽ được tư vấn miễn phí về các vấn đề pháp lý liên quan và các yêu cầu cần thiết cho việc chuẩn bị giấy tờ.
  • Nhận được tư vấn miễn phí về các trường hợp được miễn giấy phép lao động, kèm theo hướng dẫn chi tiết cách thực hiện.
  • Dịch vụ trọn gói giúp bạn tiết kiệm thời gian, không cần phải làm việc với nhiều đơn vị khác nhau.
  • CENPLUS giúp bạn tối ưu hóa thời gian trong quá trình chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép lao động.
  • Giấy phép lao động và các tài liệu liên quan sẽ được bàn giao tận nơi, đảm bảo sự tiện lợi cho bạn.
  • Hỗ trợ nhanh chóng và linh hoạt trong các tình huống cần gia hạn hoặc cấp lại giấy phép lao động, giúp bạn không lo bị gián đoạn công việc.

Những câu hỏi thường gặp khi xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam

1. Khi nào cần thực hiện thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài?

Bất kỳ người nước ngoài nào có nhu cầu làm việc hợp pháp tại Việt Nam, ở bất kỳ vị trí hay công việc nào, đều cần phải xin giấy phép lao động để tuân thủ quy định và tránh bị xử phạt theo pháp luật.

2. Giấy phép lao động có thời hạn là bao lâu?

Thời hạn tối đa của giấy phép lao động là 2 năm, hết thời hạn người lao động phải xin cấp mới giấy phép lao động hoặc phải gia hạn giấy phép lao động và trong trường hợp gia hạn thì chỉ được thực hiện một lần.

3. Giá xin giấy phép lao động (work permit) tại CENPLUS là bao nhiêu?

CENPLUS cung cấp dịch vụ xin giấy phép lao động (work permit) cho người nước ngoài với mức giá khởi điểm từ 6.500.000 đồng.

4. Thời gian hoàn thành xin giấy phép lao động cho người nước ngoài của CENPLUS là bao lâu?

Thời gian hoàn thành chỉ từ 20 đến 25 ngày, CENPLUS sẽ hoàn thành dịch vụ làm giấy phép lao động cho người nước ngoài. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại …

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

Hướng dẫn đầy đủ điều kiện, thủ tục, hồ sơ xin thẻ tạm trú
cho người nước ngoài tại Việt Nam mới nhất 2024

CENPLUS sẽ cung cấp giải đáp chi tiết về điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài, cùng với hướng dẫn cụ thể về hồ sơ và thủ tục làm thẻ tạm trú. Tại bài viết này, bạn sẽ tìm thấy đầy đủ thông tin cần thiết, bao gồm cả file mẫu hồ sơ để tham khảo.

Căn cứ pháp lý thủ tục xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

Thông tư số 04/2015/TT-BCA ngày 05/01/2015 của Bộ Công an quy định mẫu giấy tờ sử dụng trong thủ tục nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư số 57/2020/TT-BCA.

Thông tư số 31/2015/TT-BCA hướng dẫn một số nội dung về việc cấp thị thực, thẻ tạm trú, giấy phép xuất nhập cảnh và giải quyết vấn đề thường trú cho người nước ngoài tại Việt Nam.

Thông tư số 25/2021/TT-BTC, được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư số 62/2023/TT-BTC, quy định chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí trong lĩnh vực nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú tại Việt Nam.

– Nghị định số 152/2020/NĐ-CP quy định về việc người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và quy trình tuyển dụng, quản lý lao động Việt Nam làm việc cho các tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam.

Thẻ tạm trú là giấy phép do Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan có thẩm quyền thuộc Bộ Ngoại giao cấp, cho phép người nước ngoài cư trú có thời hạn tại Việt Nam. Thẻ tạm trú được xem là một loại visa dài hạn. Người được cấp thẻ tạm trú, trong thời gian thẻ còn hiệu lực, sẽ được hưởng các quyền lợi như: miễn thị thực khi nhập cảnh và xuất cảnh; có quyền thực hiện các giao dịch liên quan đến thuê nhà, mua căn hộ; đăng ký kinh doanh; thực hiện thủ tục kết hôn; và bảo lãnh người thân vào Việt Nam để thăm nom hoặc cùng cư trú.

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài ở Việt Nam

Để người nước ngoài được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, cần phải đáp ứng một số điều kiện pháp lý như sau:

Các điều kiện chung

– Người nước ngoài phải nhập cảnh vào Việt Nam với thị thực có ký hiệu NG3, LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2, TT và hiện đang có thời gian lưu trú hợp pháp tại Việt Nam.

– Hộ chiếu của người nước ngoài phải còn thời hạn ít nhất là 13 tháng kể từ thời điểm nộp hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú. Trường hợp hộ chiếu chỉ còn thời hạn đúng 13 tháng, cơ quan xuất nhập cảnh sẽ cấp thẻ tạm trú với thời hạn không quá 12 tháng. Nếu người nước ngoài mong muốn được cấp thẻ tạm trú có thời hạn 2 năm, hộ chiếu của họ phải còn thời hạn dài hơn 2 năm.

– Người nước ngoài sau khi nhập cảnh vào Việt Nam phải đăng ký tạm trú theo quy định tại cơ quan công an địa phương hoặc thông qua hệ thống trực tuyến.

Điều kiện cụ thể đối với từng trường hợp:

– Đối với luật sư nước ngoài (thẻ tạm trú ký hiệu LS): Người xin thẻ phải có Giấy phép hành nghề luật sư do Bộ Tư pháp Việt Nam cấp và được một tổ chức hành nghề luật sư tại Việt Nam bảo lãnh.

– Đối với nhà đầu tư nước ngoài (thẻ tạm trú ký hiệu ĐT1, ĐT2, ĐT3): Người nước ngoài cần xuất trình các tài liệu chứng minh việc đầu tư, bao gồm Giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hoặc các giấy tờ liên quan đến việc góp vốn, mua cổ phần tại công ty Việt Nam theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

– Đối với người lao động nước ngoài (thẻ tạm trú ký hiệu LĐ1): Người lao động nước ngoài cần có Giấy phép lao động với thời hạn còn ít nhất 1 năm.

– Đối với người lao động nước ngoài thuộc diện miễn Giấy phép lao động (thẻ tạm trú ký hiệu LĐ2): Người nước ngoài phải có Giấy xác nhận miễn Giấy phép lao động còn thời hạn ít nhất 1 năm.

– Đối với du học sinh nước ngoài (thẻ tạm trú ký hiệu DH): Người xin thẻ phải có các giấy tờ chứng minh tình trạng học sinh, sinh viên như Thẻ học sinh, sinh viên hoặc Giấy xác nhận du học, thực tập do các cơ sở giáo dục tại Việt Nam hoặc nước ngoài cấp.

Đối với thân nhân của người lao động nước ngoài (thẻ tạm trú ký hiệu TT): Người xin cấp thẻ phải là vợ, chồng hoặc con của người lao động nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam, có giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân và người lao động phải có thẻ tạm trú còn thời hạn trên 12 tháng. Việc xin cấp thẻ tạm trú này cũng phải có sự đồng ý từ phía cơ quan, tổ chức đang bảo lãnh cho người lao động.

Những trường hợp không được cấp thẻ tạm trú

– Người nước ngoài đang trong quá trình chấp hành án phạt hoặc có nghĩa vụ thực hiện các phán quyết về dân sự, kinh tế từ tòa án.

– Người nước ngoài đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đang là đối tượng của các vụ kiện tụng về dân sự, kinh tế, hoặc lao động.

– Người nước ngoài đang phải thực hiện các biện pháp xử phạt vi phạm hành chính hoặc có nghĩa vụ tài chính chưa hoàn thành như việc nộp thuế hoặc các khoản tài chính khác.

Các điều kiện nêu trên được xây dựng nhằm đảm bảo việc cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tuân thủ đúng các quy định pháp luật Việt Nam, đồng thời duy trì trật tự và an ninh quốc gia.

Hồ sơ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

Theo quy định tại Điều 37 Luật số 47/2014/QH13 và Điều 4 Thông tư 31/2015/TT-BCA, để xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài, các loại hồ sơ cần chuẩn bị như sau:

Đối với trường hợp cơ quan, tổ chức mời hoặc bảo lãnh người nước ngoài lao động tại Việt Nam

– Mẫu NA16: Văn bản cung cấp thông tin về con dấu và chữ ký của đại diện tổ chức hoặc cơ quan mời, bảo lãnh.

– Giấy xác nhận tạm trú: Do công an địa phương nơi người nước ngoài tạm trú cấp.

– Mẫu NA8: Đơn đề nghị cấp thẻ tạm trú dành cho người nước ngoài.

– 02 ảnh cỡ 2×3 cm (ảnh nền trắng, nhìn thẳng, không đội mũ và không đeo kính màu; 01 ảnh dán vào tờ khai và 01 ảnh để rời).

– Mẫu NA6: Văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú từ cơ quan hoặc tổ chức bảo lãnh.

– Hộ chiếu và thị thực gốc của người nước ngoài, còn hiệu lực ít nhất 13 tháng.

– Giấy giới thiệu của tổ chức bảo lãnh, chỉ định người đại diện làm thủ tục nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

– Bản sao có công chứng của Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc hộ chiếu của người đại diện nộp hồ sơ.

– Bản sao có công chứng của các giấy tờ chứng minh người nước ngoài thuộc diện được cấp thẻ tạm trú, bao gồm:

+ Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Giấy đăng ký góp vốn, mua cổ phần trong doanh nghiệp tại Việt Nam.

+ Giấy phép lao động hoặc Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.

+ Giấy phép hành nghề luật sư do Bộ Tư pháp cấp (đối với luật sư nước ngoài).

+ Giấy xác nhận học sinh, sinh viên hoặc Giấy chứng nhận thực tập từ các cơ sở giáo dục (nếu là sinh viên nước ngoài).

– Giấy tờ chứng minh tư cách pháp nhân của tổ chức, cơ quan bảo lãnh, bao gồm:

+ Bản sao có công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy phép thành lập văn phòng đại diện, chi nhánh.

+ Bản sao có công chứng Giấy chứng nhận đầu tư đối với tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài.

+ Giấy chứng nhận thành lập các cơ sở giáo dục, nếu tổ chức bảo lãnh thuộc lĩnh vực giáo dục.

Đối với trường hợp người nước ngoài xin thẻ tạm trú cho thân nhân đang làm việc tại Việt Nam

– Mẫu NA16: Văn bản giới thiệu con dấu và chữ ký của người đại diện cơ quan nơi người nước ngoài làm việc.

– Giấy xác nhận tạm trú: Do cơ quan công an địa phương nơi người thân tạm trú cấp.

– Hộ chiếu và thẻ tạm trú của người bảo lãnh, thẻ tạm trú phải còn hiệu lực tối thiểu 1 năm.

– Hộ chiếu và thị thực của thân nhân, còn thời hạn ít nhất 13 tháng.

– Mẫu NA6: Công văn đề nghị cấp thẻ tạm trú của cơ quan bảo lãnh cho thân nhân người nước ngoài.

– Mẫu NA8: Đơn xin cấp thẻ tạm trú cho thân nhân của người nước ngoài.

– 2 ảnh cỡ 2×3 cm (theo yêu cầu chung về ảnh nêu trên).

– Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy phép thành lập văn phòng đại diện, chi nhánh nơi người bảo lãnh làm việc.

– Bản sao công chứng và dịch thuật (nếu cần) các tài liệu xác nhận mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh, như:

+ Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, Giấy khai sinh đối với con dưới 18 tuổi.

Đối với người nước ngoài có thân nhân là công dân Việt Nam (cha/mẹ/vợ/chồng) xin cấp thẻ tạm trú

– Mẫu NA7: Đơn bảo lãnh do người Việt Nam đứng tên, có xác nhận của cơ quan công an cấp phường/xã nơi người bảo lãnh cư trú.

– Giấy xác nhận đăng ký tạm trú: Do công an địa phương nơi người nước ngoài cư trú cấp.

– Mẫu NA8: Tờ khai yêu cầu cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài.

– 2 ảnh cỡ 2×3 cm (tuân thủ theo yêu cầu về ảnh như các trường hợp trước).

– Hộ chiếu và thị thực của người nước ngoài, còn thời hạn ít nhất 13 tháng.

– Bản sao công chứng các giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình, như:

+ Giấy đăng ký kết hôn, Giấy khai sinh hoặc Sổ hộ khẩu (nếu bảo lãnh cho con dưới 18 tuổi).

– Bản sao công chứng của Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc hộ chiếu của người bảo lãnh là công dân Việt Nam.

Những giấy tờ trên là căn cứ để hoàn thiện thủ tục xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài, bảo đảm tuân thủ đúng các quy định pháp luật và quy trình hành chính tại Việt Nam, đồng thời đảm bảo tính hợp pháp trong việc cư trú của người nước ngoài trên lãnh thổ Việt Nam.

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Thủ tục đăng ký thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

Việc cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được thực hiện theo một trình tự nhất định, tuân thủ các quy định pháp luật về nhập cảnh, xuất cảnh và cư trú. Dưới đây là các bước cụ thể để xin cấp thẻ tạm trú:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Người nước ngoài hoặc đơn vị, tổ chức bảo lãnh phải chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo quy định của pháp luật về nhập cảnh và cư trú. Hồ sơ bao gồm hộ chiếu, thị thực và các tài liệu liên quan đến mục đích lưu trú tại Việt Nam như giấy tờ chứng minh công việc, gia đình hoặc lý do cá nhân. Đặc biệt, các giấy tờ này cần phải có giá trị pháp lý và còn hiệu lực sử dụng. Trường hợp hồ sơ không hợp lệ hoặc thiếu sót, cơ quan chức năng có thể từ chối hoặc yêu cầu bổ sung tài liệu.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Sau khi hoàn tất việc chuẩn bị hồ sơ, người nộp hồ sơ sẽ đến nộp tại một trong các cơ quan có thẩm quyền sau:

– Cục Quản lý xuất nhập cảnh trực thuộc Bộ Công an;

– Phòng Quản lý xuất nhập cảnh tại Công an tỉnh hoặc thành phố nơi người nước ngoài đang lưu trú.

Cụ thể các địa chỉ nộp hồ sơ bao gồm:

– Tại Hà Nội: Số 44 – 46 đường Trần Phú, Quận Ba Đình, TP Hà Nội.

– Tại Hồ Chí Minh: Số 333-335-337 đường Nguyễn Trãi, Quận 1, TP Hồ Chí Minh.

– Tại Đà Nẵng: Số 78 Lê Lợi, phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng.

Sau khi hồ sơ được tiếp nhận, cán bộ quản lý sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ. Nếu hồ sơ đáp ứng đủ các điều kiện, cơ quan chức năng sẽ cấp giấy biên nhận cho người nộp hồ sơ theo mẫu quy định. Trường hợp hồ sơ chưa hoàn thiện, người nộp sẽ được hướng dẫn để bổ sung và điều chỉnh các tài liệu thiếu hoặc không hợp lệ.

Thời gian tiếp nhận hồ sơ diễn ra từ thứ Hai đến sáng thứ Bảy hàng tuần, ngoại trừ các ngày lễ, Tết và chủ nhật.

 Bước 3: Nhận kết quả

Theo thời gian được ghi trên giấy biên nhận, người nộp hồ sơ sẽ quay lại cơ quan tiếp nhận để nhận kết quả. Khi đến nhận kết quả, người nộp cần mang theo giấy biên nhận, hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân khác để xác minh. Nếu hồ sơ được duyệt và thẻ tạm trú được cấp, người nộp sẽ nộp lệ phí theo quy định và ký xác nhận để nhận thẻ.

Thời gian trả kết quả diễn ra từ thứ Hai đến thứ Sáu, trừ các ngày nghỉ lễ, Tết và cuối tuần.

Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được thực hiện qua các bước từ chuẩn bị, nộp hồ sơ đến nhận kết quả. Để đảm bảo quá trình này diễn ra thuận lợi, người nộp hồ sơ cần nắm rõ các yêu cầu về pháp lý, chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và tuân thủ các quy định liên quan. Trong trường hợp gặp khó khăn hoặc cần tư vấn thêm hãy liên hệ với CENPLUS để được hỗ trợ kịp thời.

Theo quy định tại Thông tư số 25/2021/TT-BTC về mức lệ phí cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, các mức phí được quy định như sau:

  1. Thẻ tạm trú có thời hạn tối đa 2 năm sẽ có mức lệ phí là 145 USD/thẻ.
  2. Thẻ tạm trú với thời hạn trên 2 năm nhưng không quá 5 năm có mức lệ phí là 155 USD/thẻ.
  3. Với thẻ tạm trú có thời hạn từ trên 5 năm và không vượt quá 10 năm, mức lệ phí phải nộp là 165 USD/thẻ.

Những khoản phí này được áp dụng trong quá trình cấp thẻ tạm trú và tuân thủ nghiêm ngặt theo quy định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

Dựa theo quy định tại Khoản 14 Điều 1 Luật số 51/2019/QH14, sửa đổi và bổ sung Điều 38 Luật số 47/2014/QH13, thẻ tạm trú cấp cho người nước ngoài sẽ có thời hạn ngắn hơn ít nhất 30 ngày so với thời hạn còn lại của hộ chiếu. Cụ thể, thời hạn thẻ tạm trú cho từng loại được quy định như sau:

  1. Thẻ tạm trú có ký hiệu ĐT1: Thời hạn tối đa là 10 năm.
  2. Thẻ tạm trú ký hiệu LV1, LV2, LS, ĐT2, ĐH, NG3: Thẻ này có thời hạn không quá 5 năm.
  3. Thẻ tạm trú có ký hiệu ĐT3, TT, NN1, NN2: Thời hạn tối đa là 3 năm.
  4. Thẻ tạm trú có ký hiệu LD1, LD2, PV1: Thời hạn tối đa là 2 năm.

Lưu ý: Thời hạn tối đa của mỗi loại thẻ tạm trú sẽ phụ thuộc vào loại thẻ được cấp và các giấy tờ liên quan đi kèm như hộ chiếu hoặc giấy phép lao động. Thời gian của thẻ tạm trú phải ngắn hơn thời hạn của các giấy tờ này ít nhất 30 ngày, đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật Việt Nam về quản lý xuất nhập cảnh.

Một số những câu hỏi về thủ tục làm thẻ trú cho người nước ngoài

1. Khái niệm về thẻ tạm trú?

Thẻ tạm trú là một loại giấy tờ pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền về xuất nhập cảnh cấp cho người nước ngoài, với mục đích cho phép họ lưu trú tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định. Thẻ này có thể thay thế cho visa trong thời hạn còn hiệu lực, giúp người nước ngoài sinh sống và làm việc tại Việt Nam theo quy định pháp luật.

2. Thời gian giải quyết hồ sơ cấp thẻ tạm trú?

Cơ quan có thẩm quyền sẽ giải quyết việc cấp thẻ tạm trú trong thời hạn tối đa 5 ngày làm việc, tính từ thời điểm nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

3. Địa điểm nộp hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú?

Người bảo lãnh cho người nước ngoài hoặc chính người nước ngoài có thể nộp hồ sơ tại:

– Phòng Quản lý xuất nhập cảnh thuộc Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài đang cư trú.

– Hoặc tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh trực thuộc Bộ Công an.

Các bước thực hiện và quy trình nộp hồ sơ này phải được tuân thủ đúng theo quy định của pháp luật hiện hành về quản lý cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.

Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn Miễn Phí
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết:
Liên hệ ngay: 0942487171 hoặc email: hcmc.cenplus@gmail.com
Hỗ Trợ 24/7 Cho Mọi Thắc Mắc: CENPLUS luôn sát cánh cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của bạn bất cứ lúc nào.

Hướng dẫn tra cứu mã số thuế thu nhậ …

Trong vài năm trở lại đây, nước ta đang đẩy mạnh công nghệ số hóa khi thực hiện các thủ tục liên quan đến tra cứu mã số thuế thu nhập cá nhân. Với cuộc chuyển đổi này, việc đăng ký mã số thuế cá nhân trở nên đơn giản hóa hơn bao giờ hết và bạn hoàn toàn có thể thực hiện ngay tại nhà để tiến hành tra cứu trong nháy mắt. Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn những hướng dẫn tra cứu mã số thuế thu nhập cá nhân.

1.   Khái quát về mã số thuế cá nhân

Nộp thuế cho nhà nước là nghĩa vụ của mỗi cá nhân, tổ chức doanh nghiệp khi phát sinh ra thu nhập. Do đó, nhà nước đã tạo ra mã số thuế cá nhân để quản lý thu nhập của mỗi cá nhân, tổ chức doanh nghiệp cũng như mang lại sự thuận tiện khi tính toán thuế thu nhập.

Mỗi cá nhân đang làm việc sẽ được Cơ quan thuế cấp mã số thuế thông qua hình thức đăng ký trực tuyến hoặc trực tiếp. Bạn có thể được làm mã số thuế cá nhân theo hai cách sau:

  • Bạn đang làm việc cho tổ chức, doanh nghiệp và được đơn vị đăng ký mã số thuế cá nhân cho bạn.
  • Bạn làm công việc tự do và có thu nhập sẽ cần phải tự tiến hàng đến Cơ quan thuế để tiến hành đăng ký mã số thuế nhằm thực hiện nghĩa vụ của mình.

Mã số thuế sẽ là một dãy số bao gồm từ 10 – 13 chữ số và chứa ký tự khác do cơ quan thuế cấp để tiến hành quản lý thuế của người có nghĩa vụ nộp thuế thu nhập cá nhân.

2.   Top 4 những cách tra cứu mã số thuế cá nhân dễ thực hiện nhất

2.1. Tra cứu thông qua trang web Mã số thuế

Các bước giúp bạn thực hiện tra cứu thông qua trang web Mã số thuế được làm như sau:

  • Bước 1: truy cập vào trang web Mã số thuế theo địa chỉ link: https://masothue.vn/
  • Bước 2: điền số CCCD/CMND.
  • Bước 3: nhận kết quả.

2.2. Tra cứu thông qua trang web của Tổng cục thuế

Để tra cứu mã số thuế thông qua trang web của Tổng cục thuế hãy thực hiện theo hướng dẫn dưới đây:

  • Bước 1: truy cập vào trang web tra cứu mã số thuế cá nhân của Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính theo link: http://tracuunnt.gdt.gov.vn/tcnnt/mstcn.jsp
  • Bước 2: nhập thông tin cá nhân như CCCD/CMND và mã captcha trong ô Mã xác nhận.
  • Bước 3: nhận kết quả tra cứu.

Thông tin về mã số thuế cá nhân của bạn sẽ được hiện tại trang web trả về với nội dung bao gồm mã số thuế, tên người nộp thuế, cơ quan thuế, số CCCD/CMND, ngày tiến hành thay đổi thông tin gần nhất và ghi chú về trạng thái hoạt động.

2.3. Tra cứu thông qua thuế điện tử

  • Bước 1: truy cập vào website Thuế điện tử theo link: https://thuedientu.gdt.gov.vn/
  • Bước 2: click vào mục “cá nhân” nằm ở bên tay phải.
  • Bước 2: nhấn chọn “tra cứu thông tin NNT”.
  • Bước 3: điền CMND/CCCD và Mã kiểm tra, không cần nhập ô Mã số thuế.
  • Bước 4: chọn Tra cứu và nhận kết quả.

3.   Mỗi người có bao nhiêu mã số thuế cá nhân?

Theo khoản 3 Điều 30 Luật Quản lý thuế 2019 mỗi một cá nhân sẽ chỉ được cấp 01 mã số thuế duy nhất. Ngoài ra, các cá nhân cũng cần lưu ý thêm, theo khoản 7 điều 35 Luật Quản lý thuế 2019, mã số định danh được cấp cho cá nhân sẽ thay cho mã số thuế. Trong khi đó, mã số định danh chính là số CCCD.

Trên đây là những hướng dẫn tra cứu mã số thuế cá nhân mà chúng tôi muốn cung cấp cho bạn. Nếu người đọc còn vướng mắc nào có thể liên hệ đến với đơn vị chúng tôi theo số hotline.

Công ty gia công phần mềm có chịu thuế …

Công ty gia công phần mềm có chịu thuế GTGT không là thắc mắc của nhiều doanh nghiệp? Vậy để giúp bạn tìm kiếm câu trả lời chính xác nhất hãy cùng chúng tôi tham khảo nguồn thông tin dưới đây.

1.   Hiểu như thế nào về công ty gia công phần mềm?

Gia công phần mềm được xem là hình thức đặt hàng một phần hay toàn bộ dự án thuộc về phần mềm. Lúc này các đơn vị gia công chỉ đóng vai trò là bên gia công chứ không phải bên sở hữu. Đồng thời, họ sẽ không được tham gia vào công việc kinh doanh, buôn bán sản phẩm gia công đó cũng như không được nhận bất kỳ một lợi ích nào liên quan đến sản phẩm đó. Tuy nhiên, họ vẫn có quyền định đoạt các sản phẩm do mình gia công.

Một công ty gia công phần mềm sẽ chịu trách nhiệm đảm nhận nhiệm vụ tạo ra sản phẩm theo yêu cầu của người thuê gia công. Như vậy, gia công phần mềm chỉ là một giai đoạn trong quá trình đưa sản phẩm đến với tay người tiêu dùng.

2.   Công ty gia công phần mềm có chịu thuế GTGT không?

2.1. Dịch vụ phần mềm có phải là đối tượng chịu thuế hay không?

Căn cứ theo Điều 3 Luật thuế GTGT năm 2008, sửa đổi và bổ sung năm 2013, 2014, 2016 đã quy định đến đối tượng chịu thuế GTGT: Hàng hoá và dịch vụ sử dụng cho đối tượng chịu thuế GTGT, ngoại trừ những đối tượng thuộc quy định trong Điều 5 của Luật này.

Trong đó, quy định thuộc khoản 21 điều 5 Luật thuế GTGT năm 2008 có nêu: Chuyển giao công nghệ theo quy định của Luật chuyển giao công nghệ.

Như vậy, căn cứ theo quy định pháp luật vừa nêu trên thì việc chuyển giao công nghệ sẽ không phải chịu thuế GTGT. Trong khi đó, phần mềm sẽ bao gồm cả sản phẩm về phần mềm cùng dịch vụ cung cấp phần mềm nên những công ty chịu trách nhiệm gia công chúng sẽ không phải đóng thuế GTGT.

Tuy nhiên, dịch vụ cho thuê phần mềm không bao gồm dịch vụ cho thuê phần mềm. Vì vậy, đối tượng chịu thuế GTGT không thể thiếu dịch vụ cho thuê phần mềm.

2.2. Công ty gia công phần mềm chịu thuế GTGT bao nhiêu phần trăm?

  • Trường hợp công ty gia công phần mềm cho các cá nhân, tổ chức ở nước ngoài thuê, căn cứ theo điểm b Khoản 1 Điều 9 Thông tư số 219/2013/ TT-BTC quy định về thuế suất 0% như sau: dịch vụ xuất khẩu bao gồm dịch vụ cung ứng trực tiếp cho tổ chức, cá nhân ở nước ngoài hay khu phi thuế quan.
  • Trường hợp dịch vụ cho thuê phần mềm của công ty hoạt động trong nước, ta sẽ căn cứ theo Điều 11 thuộc Thông tư số 219/2013/ TT-BTC có quy định về thuế suất là 10% không áp dụng cho điều 10. Những mức thuế sẽ được ứng dụng cụ thể cho từng dòng hàng hóa và dịch vụ trong những khâu sản xuất, nhập khẩu, gia công hoặc kinh doanh trong lĩnh vực thương mại.

Do đó, tùy vào công ty gia công phần mềm của bạn đang hoạt động trong nước hay tại nước ngoài thì mức thuế quy định phải nộp sẽ khác nhau. Trong đó, với dịch vụ thuê phần mềm tại nước ngoài sẽ áp dụng thuế suất là 5%, còn dịch vụ cho thuê phần mềm trong nước sẽ chịu thuế 10%.

3.   Cách làm hóa đơn về phần mềm miễn thuế

Căn cứ theo điểm 2.1 thuộc Phụ lục 4 của Thông tư số 39/2014/ TT-BTC về tổ chức trong đối tượng miễn thuế, không chịu thuế giá trị gia tăng thì vẫn cần dùng hóa đơn về GTGT. Tuy nhiên, ở hóa đơn chỉ ghi thông tin giá bán tức giá khi thanh toán, thông tin thuế suất còn thuế GTGT sẽ không ghi, gạch bỏ.

Trên đây là bài tư vấn liên quan đến việc công ty gia công phần mềm có chịu thuế GTGT không theo quy định của pháp luật hiện hành. Hy vọng, thông qua chia sẻ này có thể giúp bạn có được câu trả lời chính xác nhất.

Tự hào là một trong những công ty đi đầu trong lĩnh vực kế toán, kế thuế, chúng tôi rất vinh dự khi được hỗ trợ khách hàng giải quyết những vấn đề liên quan đến kê khai, kế toán thuế. Do đó, nếu cần tư vấn về thuế GTGT, đừng ngần ngại, hãy liên ệ đến với đơn vị theo số hotline. Chúng tôi sẽ nhanh chóng giúp bạn gỡ rối được những vấn đề này bởi sự hỗ trợ tận tình từ những kế toán viên, kiểm toán viên nhiều năm kinh nghiệm.

 

 

Mặt hàng phân bón có chịu thuế GTGT khô …

Mặt hàng phân bón có chịu thuế GTGT không là vấn đề được nhiều doanh nghiệp quan tâm. Bên cạnh đó, thuế suất GTGT là bao nhiêu để thuận tiện trong tính thuế cũng là điều cần được làm rõ. Để giải đáp những câu hỏi này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông qua phần nội dung dưới đây.

1.   Đặc điểm của thuế GTGT

Thuế GTGT hay còn được gọi là thuế VAT. Đây là loại thuế phổ biến mà mọi doanh nghiệp, hộ cá nhân kinh doanh cần phải kê khai nộp thuế theo đúng với quy định hiện hành. Loại thuế GTGT này có 4 đặc trưng cơ bản sau:

  • Đầu tiên, thuế GTGT hiểu là loại thuế gián thu: loại thuế này do dùng cuối chịu và doanh nghiệp, cơ sở kinh doanh, cung cấp các hàng hoá sẽ nộp đến ngân sách của nhà nước hộ cho người dùng.
  • Thứ 2, thuế GTGT là loại thuế tiêu dùng ở nhiều thời điểm không lặp nhau: loại thuế này đánh vào từ giai đoạn bắt đầu luân chuyển tới sản xuất và tiêu dùng, lưu thông. Tương ứng với mỗi giai đoạn sẽ có thuế GTGT tương ứng và không tính cùng với phần thuế GTGT trong giai đoạn được luân chuyển từ trước.
  • Thứ 3, thuế GTGT được đánh như nguyên tắc về điểm đến: loại thuế này được đánh vào mặt hàng hoá, dịch vụ, bất kể là nó được làm ra tại nước nhà hoặc nhập khẩu bên nước ngoài.
  • Thứ 4, thuế GTGT điều tiết với phạm vi rộng: là loại thuế đánh vào đa số các hàng hoá, dịch vụ.

2.   Mặt hàng phân bón có chịu thuế GTGT không?

Mặt hàng phân bón có chịu thuế GTGT không là vấn đề được nhiều cơ sở sản xuất, kinh doanh quan tâm. Dưới đây là một số quy định về đối tượng miễn chịu thuế GTGT.

  • Căn cứ vào Khoản 1 thuộc Điều 3 bộ Luật 71/2014/ QH13 từ Quốc hội có quy định như sau: Phân bón, máy móc, thiết bị, chuyên sử dụng phục vụ sản xuất trong nông nghiệp; thức ăn chăn nuôi gia cầm, gia súc cùng thức ăn những vật nuôi khác;”.
  • Theo quy định Điều 4 Thông tư số 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 đã quy định như sau: Phân bón chính là những dòng phân bón vô cơ và hữu cơ chẳng hạn như phân lân, phân đạm, phân NPK, phân photphat, bồ tạt, phân vi sinh với những dòng phân bón khác,…”

Như vậy, với các quy định bên trên có thể đưa ra nhận định phân bón là mặt hàng không phải đối tượng chịu thuế GTGT từ nhập khẩu tới sản xuất và thương mại được bán ra ngoài thị trường.

3.   Một số điều cần lưu ý

Hiện tại, Bộ Tài chính đã vừa có đề xuất đổi chuyển phân bón vào lĩnh vực sẽ chịu thuế với mức thuế suất là 5%. Vào trước 01/01/2015, mặt hàng này cũng đã có thuế suất 5%. Tuy nhiên, Luật 71/2014/ QH13 sửa đổi bổ sung một số điều luật khiến phân bón trở thành mặt hàng không phải chịu thuế VAT. Tuy nhiên, quy định này khiến cho những doanh nghiệp không được khấu trừ, hoàn thuế VAT của hàng hoá, dịch vụ đầu ra. Điều này gây ra phát sinh về thuế VAT và từ đó khiến doanh nghiệp phải tăng giá bán.

Theo Bộ Tài chính, về đề xuất này, những doanh nghiệp chuyên sản xuất các dòng phân bón thì được nhận khấu trừ thuế GTGT tại đầu vào dịch vụ và hàng hoá mua vào, tính cả số thuế GTGT ở hàng hoá mua vào hay nhập khẩu nhằm tạo được tài sản cố định. Quy định về mặt hàng phân bón chịu thuế suất là 5% sẽ áp dụng cho các khâu như bán buôn, nhập khẩu, sản xuất và bán lẻ đến tới tận tay người dùng.

 

Việc thực thi đề xuất này, Bộ Tài chính mong muốn tạo ra tính cạnh tranh lành mạnh giữa dòng phân bón được sản xuất ở trong nước cùng phân bón được nhập khẩu từ nước ngoài.

 

Với những chia sẻ trên đây hy vọng có thể giúp bạn giải đáp được thắc mắc mặt hàng phân bón có chịu thuế GTGT không. Nếu bạn đang có thắc mắc hay cần đến hỗ trợ nào trong kế toán, kiểm toán hãy trực tiếp liên hệ đến với đơn vị chúng tôi. Với đội ngũ kế kiểm giàu kinh nghiệm chắc chắn sẽ cung cấp cho bạn những dịch vụ tốt nhất.